Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WaultSwap
WEX / KWD
#1848
KD0,0002043
2.9%
0.089749 BTC
1.3%
$0,0006600
Phạm vi trong 24g
$0,0006871
Chuyển đổi WaultSwap sang Kuwaiti Dinar (WEX sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WaultSwap (WEX) sang KWD là KD0,0002043.
WEX
KWD
1 WEX = KD0,0002043
Cách mua WEX bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WEX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WEX bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WEX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WEX bằng KWD!
-
Chọn WaultSwap (WEX) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WEX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WEX sang KWD
WaultSwap (WEX) hôm nay có giá trị là KD0,0002043, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 2.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WEX ngày hôm nay là 4.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WaultSwap được giao dịch là KD2.836,30.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.9% | 4.3% | 12.5% | 10.7% | 77.2% |
Số liệu thống kê về WaultSwap
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD1.539.764 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.94 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD1.635.219 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD2.836,30 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
7.518.356.517
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
7.984.446.277 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 WaultSwapcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 WaultSwap (WEX) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,0002043.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu WEX?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 4895.13 WEX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WEX sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của WEX bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WEX sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WEX bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ WEX so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của WEX/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WEX tính bằng KWD là KD0,1147, được ghi nhận vào ngày Thg 5 10, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WEX/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của WaultSwap tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của WaultSwap (WEX) đã tăng tăng lên 10,20 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, WaultSwap có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 9,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của WaultSwap (WEX) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WaultSwap (WEX) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00021343 KD trên Thứ tư và mức thấp 0,00020286 KD trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WEX trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở -0,00000619 KD (2.9%).
So sánh giá hàng ngày của WaultSwap (WEX) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của WaultSwap (WEX) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WEX sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00020428 KD | -0,00000619 KD | 2.9% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,00020286 KD | -0,00000608 KD | 2.9% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,00020894 KD | 0,000000242940 KD | 0.1% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 0,00020870 KD | -0,000000103788 KD | 0.0% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 0,00020880 KD | 0,000000343812 KD | 0.2% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,00020846 KD | -0,00000497 KD | 2.3% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00021343 KD | -0,000000606855 KD | 0.3% |
WEX / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ WaultSwap (WEX) sang KWD là KD0,0002043 cho mỗi 1 WEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WEX lấy 0,00102142 KD hoặc 50,00 KD lấy 244757 WEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WEX phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi WaultSwap (WEX) sang KWD
WEX | KWD |
---|---|
0.01 WEX | 0.00000204 KWD |
0.1 WEX | 0.00002043 KWD |
1 WEX | 0.00020428 KWD |
2 WEX | 0.00040857 KWD |
5 WEX | 0.00102142 KWD |
10 WEX | 0.00204285 KWD |
20 WEX | 0.00408569 KWD |
50 WEX | 0.01021423 KWD |
100 WEX | 0.02042845 KWD |
1000 WEX | 0.204285 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang WEX
KWD | WEX |
---|---|
0.01 KWD | 48.95 WEX |
0.1 KWD | 489.51 WEX |
1 KWD | 4895.13 WEX |
2 KWD | 9790.27 WEX |
5 KWD | 24476 WEX |
10 KWD | 48951 WEX |
20 KWD | 97903 WEX |
50 KWD | 244757 WEX |
100 KWD | 489513 WEX |
1000 KWD | 4895133 WEX |