Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WAX
WAXP / ETH
#272
ETH0,00002079
0.8%
0.051024 BTC
0.5%
0,00002079 ETH
0.8%
$0,06410
Phạm vi trong 24g
$0,06672
ERC‑20 WAX Tokens has been swapped to WAX Protocol Tokens. https://tokenswap.wax.io/
Chuyển đổi WAX sang Ether (WAXP sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WAX (WAXP) sang ETH là ETH0,00002079.
WAXP
ETH
1 WAXP = ETH0,00002079
Biểu đồ WAXP sang ETH
WAX (WAXP) hôm nay có giá trị là ETH0,00002079, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 0.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WAXP ngày hôm nay là 0.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WAX được giao dịch là ETH1.475,1721.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.2% | 5.1% | 12.6% | 20.7% | 0.2% |
Số liệu thống kê về WAX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH71.607,9604 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.91 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH78.462,7433 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH1.475,1721 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.440.916.283
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.770.303.327 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
3.770.303.327 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 WAXcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 WAX (WAXP) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00002079.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu WAXP?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 48101 WAXP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WAXP sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của WAXP bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WAXP sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WAXP bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ WAXP so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của WAXP/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WAXP tính bằng ETH là ETH0,002039, được ghi nhận vào ngày Thg 1 09, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WAXP/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của WAX tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của WAX (WAXP) đã tăng giảm lên -17,10 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, WAX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của WAX (WAXP) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WAX (WAXP) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00002117 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,00002053 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WAXP trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở -0,000000720075 ETH (3.4%).
So sánh giá hàng ngày của WAX (WAXP) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của WAX (WAXP) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WAXP sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00002079 ETH | -0,000000165182 ETH | 0.8% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00002116 ETH | 0,000000090569 ETH | 0.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00002107 ETH | -0,000000102602 ETH | 0.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00002117 ETH | 0,000000373128 ETH | 1.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00002080 ETH | -0,000000042118 ETH | 0.2% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00002084 ETH | 0,000000307930 ETH | 1.5% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00002053 ETH | -0,000000720075 ETH | 3.4% |
WAXP / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ WAX (WAXP) sang ETH là ETH0,00002079 cho mỗi 1 WAXP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WAXP lấy 0,00010395 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 2405037 WAXP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WAXP phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi WAX (WAXP) sang ETH
WAXP | ETH |
---|---|
0.01 WAXP | 0.000000207897 ETH |
0.1 WAXP | 0.00000208 ETH |
1 WAXP | 0.00002079 ETH |
2 WAXP | 0.00004158 ETH |
5 WAXP | 0.00010395 ETH |
10 WAXP | 0.00020790 ETH |
20 WAXP | 0.00041579 ETH |
50 WAXP | 0.00103948 ETH |
100 WAXP | 0.00207897 ETH |
1000 WAXP | 0.02078970 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang WAXP
ETH | WAXP |
---|---|
0.01 ETH | 481.007 WAXP |
0.1 ETH | 4810 WAXP |
1 ETH | 48101 WAXP |
2 ETH | 96201 WAXP |
5 ETH | 240504 WAXP |
10 ETH | 481007 WAXP |
20 ETH | 962015 WAXP |
50 ETH | 2405037 WAXP |
100 ETH | 4810075 WAXP |
1000 ETH | 48100747 WAXP |