Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WazirX
WRX / MYR
#468
RM1,10
0.8%
0.053598 BTC
0.3%
$0,2246
Phạm vi trong 24g
$0,2325
Chuyển đổi WazirX sang Malaysian Ringgit (WRX sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WazirX (WRX) sang MYR là RM1,10.
WRX
MYR
1 WRX = RM1,10
Cách mua WRX bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WRX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WRX bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WRX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WRX bằng MYR!
-
Chọn WazirX (WRX) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WRX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WRX sang MYR
WazirX (WRX) hôm nay có giá trị là RM1,10, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WRX ngày hôm nay là 3.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WazirX được giao dịch là RM13.642.079.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.8% | 3.7% | 3.9% | 17.7% | 47.2% |
Số liệu thống kê về WazirX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM500.757.803 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.46 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM1.096.909.367 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM13.642.079 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
456.517.027
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 WazirXcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 WazirX (WRX) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM1,10.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu WRX?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 0.912084 WRX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WRX sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của WRX bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WRX sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WRX bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ WRX so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của WRX/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WRX tính bằng MYR là RM24,35, được ghi nhận vào ngày Thg 4 05, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WRX/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của WazirX tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của WazirX (WRX) đã tăng giảm lên -17,80 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, WazirX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -5,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của WazirX (WRX) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WazirX (WRX) so với MYR giao động giữa mức cao 1,096 RM trên Chủ nhật và mức thấp 0,965382 RM trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WRX trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở 0,056598 RM (5.8%).
So sánh giá hàng ngày của WazirX (WRX) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của WazirX (WRX) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WRX sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 1,096 RM | 0,00899609 RM | 0.8% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 1,083 RM | 0,04916944 RM | 4.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 1,034 RM | 0,056598 RM | 5.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,976925 RM | 0,01154306 RM | 1.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,965382 RM | -0,04527012 RM | 4.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 1,011 RM | -0,03227332 RM | 3.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 1,043 RM | -0,02949508 RM | 2.8% |
WRX / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ WazirX (WRX) sang MYR là RM1,10 cho mỗi 1 WRX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WRX lấy 5,48 RM hoặc 50,00 RM lấy 45.60 WRX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WRX phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi WazirX (WRX) sang MYR
WRX | MYR |
---|---|
0.01 WRX | 0.01096390 MYR |
0.1 WRX | 0.109639 MYR |
1 WRX | 1.096 MYR |
2 WRX | 2.19 MYR |
5 WRX | 5.48 MYR |
10 WRX | 10.96 MYR |
20 WRX | 21.93 MYR |
50 WRX | 54.82 MYR |
100 WRX | 109.64 MYR |
1000 WRX | 1096.39 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang WRX
MYR | WRX |
---|---|
0.01 MYR | 0.00912084 WRX |
0.1 MYR | 0.091208 WRX |
1 MYR | 0.912084 WRX |
2 MYR | 1.82 WRX |
5 MYR | 4.56 WRX |
10 MYR | 9.12 WRX |
20 MYR | 18.24 WRX |
50 MYR | 45.60 WRX |
100 MYR | 91.21 WRX |
1000 MYR | 912.08 WRX |