Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Wrapped BNB
WBNB / VND
₫15.663.777
0.4%
0,008855 BTC
0.3%
$609,70
Phạm vi trong 24g
$626,60
Chuyển đổi Wrapped BNB sang Vietnamese đồng (WBNB sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Wrapped BNB (WBNB) sang VND là ₫15.663.777.
WBNB
VND
1 WBNB = ₫15.663.777
Cách mua WBNB bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WBNB
-
Bạn có thể mua và bán Wrapped BNB (WBNB) trên 127 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán WBNB sôi động nhất là sàn Pancakeswap V3 (BSC), tiếp theo là sàn Uniswap V3 (Polygon).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua WBNB là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VND. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua WBNB!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Wrapped BNB (WBNB) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ WBNB sang VND
Wrapped BNB (WBNB) hôm nay có giá trị là ₫15.663.777, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WBNB ngày hôm nay là 5.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Wrapped BNB được giao dịch là ₫8.518.920.565.720.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.4% | 5.6% | 4.4% | 1.9% | 97.8% |
Số liệu thống kê về Wrapped BNB
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫24.490.241.060.940 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫8.518.920.565.720 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.563.271 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Wrapped BNBcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Wrapped BNB (WBNB) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫15.663.777.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu WBNB?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000063842 WBNB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WBNB sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của WBNB bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WBNB sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WBNB bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ WBNB so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của WBNB/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WBNB tính bằng VND là ₫16.001.021, được ghi nhận vào ngày Thg 5 10, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WBNB/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Wrapped BNB tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Wrapped BNB (WBNB) đã tăng tăng lên 2,00 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Wrapped BNB có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Wrapped BNB (WBNB) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Wrapped BNB (WBNB) so với VND giao động giữa mức cao 15.735.637 ₫ trên Thứ tư và mức thấp 14.485.103 ₫ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WBNB trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 684.593 ₫ (4.7%).
So sánh giá hàng ngày của Wrapped BNB (WBNB) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Wrapped BNB (WBNB) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WBNB sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 15.663.777 ₫ | -66.794 ₫ | 0.4% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 15.735.637 ₫ | 446.311 ₫ | 2.9% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 15.289.326 ₫ | 684.593 ₫ | 4.7% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 14.604.733 ₫ | -120.561 ₫ | 0.8% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 14.725.293 ₫ | -67.524 ₫ | 0.5% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 14.792.818 ₫ | 307.714 ₫ | 2.1% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 14.485.103 ₫ | -335.693 ₫ | 2.3% |
WBNB / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Wrapped BNB (WBNB) sang VND là ₫15.663.777 cho mỗi 1 WBNB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WBNB lấy 78.318.887 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00000319 WBNB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WBNB phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Wrapped BNB (WBNB) sang VND
WBNB | VND |
---|---|
0.01 WBNB | 156638 VND |
0.1 WBNB | 1566378 VND |
1 WBNB | 15663777 VND |
2 WBNB | 31327555 VND |
5 WBNB | 78318887 VND |
10 WBNB | 156637774 VND |
20 WBNB | 313275548 VND |
50 WBNB | 783188870 VND |
100 WBNB | 1566377739 VND |
1000 WBNB | 15663777391 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang WBNB
VND | WBNB |
---|---|
0.01 VND | 0.000000000638416 WBNB |
0.1 VND | 0.000000006384 WBNB |
1 VND | 0.000000063842 WBNB |
2 VND | 0.000000127683 WBNB |
5 VND | 0.000000319208 WBNB |
10 VND | 0.000000638416 WBNB |
20 VND | 0.00000128 WBNB |
50 VND | 0.00000319 WBNB |
100 VND | 0.00000638 WBNB |
1000 VND | 0.00006384 WBNB |