Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Weble Ecosystem
WET / VND
₫13.993,90
Chuyển đổi Weble Ecosystem sang Vietnamese đồng (WET sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Weble Ecosystem (WET) sang VND là ₫13.993,90.
WET
VND
1 WET = ₫13.993,90
Cách mua WET bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WET
-
Bạn có thể mua và bán Weble Ecosystem (WET) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán WET sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2), tiếp theo là sàn Trader Joe.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua WET là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VND. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua WET!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Weble Ecosystem (WET) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ WET sang VND
Weble Ecosystem (WET) có giá trị là ₫13.993,90 kể từ Jun 08, 2024 (khoảng 15 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với WET kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Weble Ecosystem
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫13.993.895.507 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫239.320 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Weble Ecosystemcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Weble Ecosystem (WET) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫13.993,90.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu WET?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00007146 WET.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WET sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của WET bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WET sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WET bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ WET so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của WET/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WET tính bằng VND là ₫110.847, được ghi nhận vào ngày Thg 8 24, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WET/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Weble Ecosystem tính bằng VND?
- Trong 24 giờ qua, giá của Weble Ecosystem (WET) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Weble Ecosystem có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -0,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Weble Ecosystem (WET) so với VND
Đã không có biến động giá đối với Weble Ecosystem (WET) trong 7 ngày qua. Giá của Weble Ecosystem đã được cập nhật lần cuối vào Jun 08, 2024 (khoảng 15 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Weble Ecosystem.
WET / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Weble Ecosystem (WET) sang VND là ₫13.993,90 cho mỗi 1 WET, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với WET.
Chuyển đổi Weble Ecosystem (WET) sang VND
WET | VND |
---|---|
0.01 WET | 139.94 VND |
0.1 WET | 1399.39 VND |
1 WET | 13993.90 VND |
2 WET | 27988 VND |
5 WET | 69969 VND |
10 WET | 139939 VND |
20 WET | 279878 VND |
50 WET | 699695 VND |
100 WET | 1399390 VND |
1000 WET | 13993896 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang WET
VND | WET |
---|---|
0.01 VND | 0.000000714597 WET |
0.1 VND | 0.00000715 WET |
1 VND | 0.00007146 WET |
2 VND | 0.00014292 WET |
5 VND | 0.00035730 WET |
10 VND | 0.00071460 WET |
20 VND | 0.00142919 WET |
50 VND | 0.00357299 WET |
100 VND | 0.00714597 WET |
1000 VND | 0.071460 WET |