Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Welshcorgicoin
WELSH / IDR
#1098
Rp40,60
14.5%
0.072899 BTC
2.6%
$0,002264
Phạm vi trong 24g
$0,002711
Chuyển đổi Welshcorgicoin sang Indonesian Rupiah (WELSH sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Welshcorgicoin (WELSH) sang IDR là Rp40,60.
WELSH
IDR
1 WELSH = Rp40,60
Cách mua WELSH bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WELSH
-
Bạn có thể mua và bán Welshcorgicoin (WELSH) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn MEXC, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WELSH.
-
3. Mua WELSH bằng IDR trên sàn CEX
-
Để mua WELSH trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp IDR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Welshcorgicoin (WELSH) và nhập số tiền bằng IDR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua WELSH bằng IDR trên sàn DEX
-
Để mua WELSH trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng IDR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Welshcorgicoin (WELSH) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ WELSH sang IDR
Welshcorgicoin (WELSH) hôm nay có giá trị là Rp40,60, đó là một 1.1% giảm từ một giờ trước và 14.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WELSH ngày hôm nay là 36.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Welshcorgicoin được giao dịch là Rp9.579.467.469.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 13.6% | 36.8% | 16.5% | 10.3% | - |
Số liệu thống kê về Welshcorgicoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp407.293.281.945 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp407.293.281.945 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp9.579.467.469 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
10.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Welshcorgicoincó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Welshcorgicoin (WELSH) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp40,60.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu WELSH?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.02463000 WELSH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WELSH sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của WELSH bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WELSH sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WELSH bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ WELSH so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của WELSH/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WELSH tính bằng IDR là Rp229,22, được ghi nhận vào ngày Thg 3 06, 2024 (8 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WELSH/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Welshcorgicoin tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Welshcorgicoin (WELSH) đã tăng giảm lên -9,20 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Welshcorgicoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 34,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Welshcorgicoin (WELSH) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Welshcorgicoin (WELSH) so với IDR giao động giữa mức cao 41,71 Rp trên Thứ năm và mức thấp 28,79 Rp trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WELSH trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở 11,74 Rp (39.2%).
So sánh giá hàng ngày của Welshcorgicoin (WELSH) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Welshcorgicoin (WELSH) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WELSH sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười một 11, 2024 | Thứ hai | 40,60 Rp | 5,13 Rp | 14.5% |
Tháng mười một 10, 2024 | Chủ nhật | 32,44 Rp | -1,32 Rp | 3.9% |
Tháng mười một 09, 2024 | Thứ bảy | 33,75 Rp | -4,46 Rp | 11.7% |
Tháng mười một 08, 2024 | Thứ sáu | 38,22 Rp | -3,50 Rp | 8.4% |
Tháng mười một 07, 2024 | Thứ năm | 41,71 Rp | 11,74 Rp | 39.2% |
Tháng mười một 06, 2024 | Thứ tư | 29,97 Rp | 1,19 Rp | 4.1% |
Tháng mười một 05, 2024 | Thứ ba | 28,79 Rp | -2,26 Rp | 7.3% |
WELSH / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Welshcorgicoin (WELSH) sang IDR là Rp40,60 cho mỗi 1 WELSH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WELSH lấy 203,00 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 1.23 WELSH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WELSH phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Welshcorgicoin (WELSH) sang IDR
WELSH | IDR |
---|---|
0.01 WELSH | 0.406009 IDR |
0.1 WELSH | 4.06 IDR |
1 WELSH | 40.60 IDR |
2 WELSH | 81.20 IDR |
5 WELSH | 203.00 IDR |
10 WELSH | 406.01 IDR |
20 WELSH | 812.02 IDR |
50 WELSH | 2030.04 IDR |
100 WELSH | 4060.09 IDR |
1000 WELSH | 40601 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang WELSH
IDR | WELSH |
---|---|
0.01 IDR | 0.00024630 WELSH |
0.1 IDR | 0.00246300 WELSH |
1 IDR | 0.02463000 WELSH |
2 IDR | 0.04926000 WELSH |
5 IDR | 0.123150 WELSH |
10 IDR | 0.246300 WELSH |
20 IDR | 0.492600 WELSH |
50 IDR | 1.23 WELSH |
100 IDR | 2.46 WELSH |
1000 IDR | 24.63 WELSH |