Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
doginme
DOGINME / IDR
#1264
Rp2,94
0.2%
0.083120 BTC
1.1%
$0,0001673
Phạm vi trong 24g
$0,0002405
Chuyển đổi doginme sang Indonesian Rupiah (DOGINME sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 doginme (DOGINME) sang IDR là Rp2,94.
DOGINME
IDR
1 DOGINME = Rp2,94
Cách mua DOGINME bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DOGINME
-
Bạn có thể mua và bán doginme (DOGINME) trên 15 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán DOGINME sôi động nhất là sàn Aerodrome SlipStream, tiếp theo là sàn Uniswap V3 (Base).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua DOGINME là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua DOGINME!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn doginme (DOGINME) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ DOGINME sang IDR
doginme (DOGINME) hôm nay có giá trị là Rp2,94, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 0.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DOGINME ngày hôm nay là 42.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng doginme được giao dịch là Rp12.560.838.006.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 0.9% | 39.7% | 89.2% | 111.2% | - |
Số liệu thống kê về doginme
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp199.034.346.754 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp199.034.346.754 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp12.560.838.006 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
67.619.999.999 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
67.619.999.999
Tổng
69.000.000.000
Burned
(0x0000...)
- 1.380.000.000
Tổng cung ước tính
67.619.999.999
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
69.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 doginmecó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 doginme (DOGINME) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp2,94.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu DOGINME?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.339740 DOGINME.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DOGINME sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của DOGINME bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DOGINME sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DOGINME bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ DOGINME so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của DOGINME/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DOGINME tính bằng IDR là Rp28,09, được ghi nhận vào ngày Thg 3 25, 2024 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DOGINME/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của doginme tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của doginme (DOGINME) đã tăng tăng lên 110,40 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, doginme có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của doginme (DOGINME) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của doginme (DOGINME) so với IDR giao động giữa mức cao 2,94 Rp trên Thứ năm và mức thấp 2,05 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DOGINME trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở 0,523045 Rp (33.5%).
So sánh giá hàng ngày của doginme (DOGINME) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của doginme (DOGINME) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DOGINME sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười 03, 2024 | Thứ năm | 2,94 Rp | 0,00621620 Rp | 0.2% |
Tháng mười 02, 2024 | Thứ tư | 2,05 Rp | -0,04031185 Rp | 1.9% |
Tháng mười 01, 2024 | Thứ ba | 2,09 Rp | 0,03392145 Rp | 1.6% |
Tháng chín 30, 2024 | Thứ hai | 2,06 Rp | -0,278792 Rp | 11.9% |
Tháng chín 29, 2024 | Chủ nhật | 2,33 Rp | -0,211498 Rp | 8.3% |
Tháng chín 28, 2024 | Thứ bảy | 2,55 Rp | 0,463133 Rp | 22.2% |
Tháng chín 27, 2024 | Thứ sáu | 2,08 Rp | 0,523045 Rp | 33.5% |
DOGINME / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ doginme (DOGINME) sang IDR là Rp2,94 cho mỗi 1 DOGINME. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DOGINME lấy 14,72 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 16.99 DOGINME, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DOGINME phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi doginme (DOGINME) sang IDR
DOGINME | IDR |
---|---|
0.01 DOGINME | 0.02943424 IDR |
0.1 DOGINME | 0.294342 IDR |
1 DOGINME | 2.94 IDR |
2 DOGINME | 5.89 IDR |
5 DOGINME | 14.72 IDR |
10 DOGINME | 29.43 IDR |
20 DOGINME | 58.87 IDR |
50 DOGINME | 147.17 IDR |
100 DOGINME | 294.34 IDR |
1000 DOGINME | 2943.42 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang DOGINME
IDR | DOGINME |
---|---|
0.01 IDR | 0.00339740 DOGINME |
0.1 IDR | 0.03397404 DOGINME |
1 IDR | 0.339740 DOGINME |
2 IDR | 0.679481 DOGINME |
5 IDR | 1.70 DOGINME |
10 IDR | 3.40 DOGINME |
20 IDR | 6.79 DOGINME |
50 IDR | 16.99 DOGINME |
100 IDR | 33.97 DOGINME |
1000 IDR | 339.74 DOGINME |