Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Byte
BYTE / IDR
#1189
Rp0,2731
3.3%
0.092656 BTC
4.6%
0.085417 ETH
4.4%
$0,00001672
Phạm vi trong 24g
$0,00001769
Chuyển đổi Byte sang Indonesian Rupiah (BYTE sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Byte (BYTE) sang IDR là Rp0,2731.
BYTE
IDR
1 BYTE = Rp0,2731
Cách mua BYTE bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BYTE
-
Bạn có thể mua và bán Byte (BYTE) trên 12 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán BYTE sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Jupiter.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua BYTE là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua BYTE!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Byte (BYTE) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ BYTE sang IDR
Byte (BYTE) hôm nay có giá trị là Rp0,2731, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 3.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BYTE ngày hôm nay là 6.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Byte được giao dịch là Rp3.083.798.018.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 3.3% | 4.4% | 5.4% | 23.5% | - |
Số liệu thống kê về Byte
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp268.885.488.287 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp268.885.488.287 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp3.083.798.018 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
964.467.033.476 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
964.467.033.476
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Bytecó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Byte (BYTE) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp0,2731.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu BYTE?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 3.66 BYTE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BYTE sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của BYTE bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BYTE sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BYTE bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ BYTE so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của BYTE/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BYTE tính bằng IDR là Rp0,9927, được ghi nhận vào ngày Thg 3 09, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BYTE/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Byte tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Byte (BYTE) đã tăng giảm lên -23,10 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Byte có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -5,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Byte (BYTE) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Byte (BYTE) so với IDR giao động giữa mức cao 0,273092 Rp trên Chủ nhật và mức thấp 0,239943 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BYTE trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở -0,02099742 Rp (8.0%).
So sánh giá hàng ngày của Byte (BYTE) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Byte (BYTE) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BYTE sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,273092 Rp | -0,00943241 Rp | 3.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,240545 Rp | 0,00060161 Rp | 0.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,239943 Rp | -0,02099742 Rp | 8.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,260941 Rp | -0,01133296 Rp | 4.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,272274 Rp | 0,01664624 Rp | 6.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,255628 Rp | -0,00844027 Rp | 3.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,264068 Rp | -0,01676580 Rp | 6.0% |
BYTE / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Byte (BYTE) sang IDR là Rp0,2731 cho mỗi 1 BYTE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BYTE lấy 1,37 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 183.09 BYTE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BYTE phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Byte (BYTE) sang IDR
BYTE | IDR |
---|---|
0.01 BYTE | 0.00273092 IDR |
0.1 BYTE | 0.02730919 IDR |
1 BYTE | 0.273092 IDR |
2 BYTE | 0.546184 IDR |
5 BYTE | 1.37 IDR |
10 BYTE | 2.73 IDR |
20 BYTE | 5.46 IDR |
50 BYTE | 13.65 IDR |
100 BYTE | 27.31 IDR |
1000 BYTE | 273.09 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang BYTE
IDR | BYTE |
---|---|
0.01 IDR | 0.03661771 BYTE |
0.1 IDR | 0.366177 BYTE |
1 IDR | 3.66 BYTE |
2 IDR | 7.32 BYTE |
5 IDR | 18.31 BYTE |
10 IDR | 36.62 BYTE |
20 IDR | 73.24 BYTE |
50 IDR | 183.09 BYTE |
100 IDR | 366.18 BYTE |
1000 IDR | 3661.77 BYTE |