Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WEMIX
WEMIX / NZD
#143
NZ$2,55
1.1%
0,00002454 BTC
3.0%
$1,50
Phạm vi trong 24g
$1,56
Chuyển đổi WEMIX sang New Zealand Dollar (WEMIX sang NZD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WEMIX (WEMIX) sang NZD là NZ$2,55.
WEMIX
NZD
1 WEMIX = NZ$2,55
Cách mua WEMIX bằng NZD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WEMIX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WEMIX bằng NZD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NZD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WEMIX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NZD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WEMIX bằng NZD!
-
Chọn WEMIX (WEMIX) và nhập số tiền bằng NZD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WEMIX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WEMIX sang NZD
WEMIX (WEMIX) hôm nay có giá trị là NZ$2,55, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 1.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WEMIX ngày hôm nay là 8.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WEMIX được giao dịch là NZ$5.037.670.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 1.2% | 8.2% | 3.8% | 0.1% | 93.7% |
Số liệu thống kê về WEMIX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NZ$922.596.918 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.37 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NZ$2.460.371.871 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NZ$5.037.670 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
359.345.201
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
958.298.047 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
980.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 WEMIXcó trị giá là bao nhiêu NZD?
- Hiện tại, giá của 1 WEMIX (WEMIX) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$2,55.
-
NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu WEMIX?
- Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 0.391466 WEMIX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WEMIX sang NZD bằng cách nào?
- Tính giá của WEMIX bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WEMIX sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WEMIX bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ WEMIX so với NZD.
-
Trước đây giá cao nhất của WEMIX/NZD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WEMIX tính bằng NZD là NZ$35,23, được ghi nhận vào ngày Thg 11 21, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WEMIX/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của WEMIX tính bằng NZD?
- Trong tháng qua, giá của WEMIX (WEMIX) đã tăng giảm lên -1,30 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, WEMIX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của WEMIX (WEMIX) so với NZD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WEMIX (WEMIX) so với NZD giao động giữa mức cao 2,80 NZ$ trên Thứ tư và mức thấp 2,55 NZ$ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WEMIX trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở -0,182439 NZ$ (6.5%).
So sánh giá hàng ngày của WEMIX (WEMIX) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của WEMIX (WEMIX) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WEMIX sang NZD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 2,55 NZ$ | -0,02963816 NZ$ | 1.1% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 2,56 NZ$ | -0,01494352 NZ$ | 0.6% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 2,57 NZ$ | -0,084608 NZ$ | 3.2% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 2,66 NZ$ | 0,04409680 NZ$ | 1.7% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 2,61 NZ$ | -0,182439 NZ$ | 6.5% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 2,80 NZ$ | 0,02081890 NZ$ | 0.7% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 2,78 NZ$ | 0,02997065 NZ$ | 1.1% |
WEMIX / NZD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ WEMIX (WEMIX) sang NZD là NZ$2,55 cho mỗi 1 WEMIX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WEMIX lấy 12,77 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 19.57 WEMIX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WEMIX phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi WEMIX (WEMIX) sang NZD
WEMIX | NZD |
---|---|
0.01 WEMIX | 0.02554497 NZD |
0.1 WEMIX | 0.255450 NZD |
1 WEMIX | 2.55 NZD |
2 WEMIX | 5.11 NZD |
5 WEMIX | 12.77 NZD |
10 WEMIX | 25.54 NZD |
20 WEMIX | 51.09 NZD |
50 WEMIX | 127.72 NZD |
100 WEMIX | 255.45 NZD |
1000 WEMIX | 2554.50 NZD |
Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang WEMIX
NZD | WEMIX |
---|---|
0.01 NZD | 0.00391466 WEMIX |
0.1 NZD | 0.03914665 WEMIX |
1 NZD | 0.391466 WEMIX |
2 NZD | 0.782933 WEMIX |
5 NZD | 1.96 WEMIX |
10 NZD | 3.91 WEMIX |
20 NZD | 7.83 WEMIX |
50 NZD | 19.57 WEMIX |
100 NZD | 39.15 WEMIX |
1000 NZD | 391.47 WEMIX |