Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
White Whale
WHALE / HKD
#1567
HK$0,1495
0.1%
0.062757 BTC
1.5%
$0,01900
Phạm vi trong 24g
$0,01937
Chuyển đổi White Whale sang Hong Kong Dollar (WHALE sang HKD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 White Whale (WHALE) sang HKD là HK$0,1495.
WHALE
HKD
1 WHALE = HK$0,1495
Cách mua WHALE bằng HKD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WHALE
-
Bạn có thể mua và bán White Whale (WHALE) trên 12 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán White Whale sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WHALE bằng HKD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HKD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WHALE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HKD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WHALE bằng HKD!
-
Chọn White Whale (WHALE) và nhập số tiền bằng HKD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WHALE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WHALE sang HKD
White Whale (WHALE) hôm nay có giá trị là HK$0,1495, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WHALE ngày hôm nay là 7.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng White Whale được giao dịch là HK$1.320.579.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 0.2% | 7.6% | 0.0% | 15.3% | 53.0% |
Số liệu thống kê về White Whale
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
HK$65.522.562 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.73 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.07 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
HK$90.274.455 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.48 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
HK$1.320.579 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
436.263.402
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
601.066.865 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 White Whalecó trị giá là bao nhiêu HKD?
- Hiện tại, giá của 1 White Whale (WHALE) tính bằng Hong Kong Dollar (HKD) là khoảng HK$0,1495.
-
HK$1 tôi có thể mua được bao nhiêu WHALE?
- Hôm nay, HK$1 bạn có thể mua được khoảng 6.69 WHALE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WHALE sang HKD bằng cách nào?
- Tính giá của WHALE bằng HKD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WHALE sang HKD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WHALE bằng HKD, bạn có thể tham khảo biểu đồ WHALE so với HKD.
-
Trước đây giá cao nhất của WHALE/HKD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WHALE tính bằng HKD là HK$2,07, được ghi nhận vào ngày Thg 12 19, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WHALE/HKD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của White Whale tính bằng HKD?
- Trong tháng qua, giá của White Whale (WHALE) đã tăng giảm lên -15,70 % so với Hong Kong Dollar (HKD). Trên thực tế, White Whale có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của White Whale (WHALE) so với HKD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của White Whale (WHALE) so với HKD giao động giữa mức cao 0,149533 HK$ trên Thứ ba và mức thấp 0,142050 HK$ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WHALE trong HKD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở 0,00604153 HK$ (4.2%).
So sánh giá hàng ngày của White Whale (WHALE) trong HKD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của White Whale (WHALE) trong HKD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WHALE sang HKD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,149532 HK$ | -0,00019957 HK$ | 0.1% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,149533 HK$ | 0,00604153 HK$ | 4.2% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,143492 HK$ | -0,00216527 HK$ | 1.5% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,145657 HK$ | -0,00148853 HK$ | 1.0% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,147145 HK$ | 0,00460322 HK$ | 3.2% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,142542 HK$ | 0,00049224 HK$ | 0.3% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,142050 HK$ | 0,00523963 HK$ | 3.8% |
WHALE / HKD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ White Whale (WHALE) sang HKD là HK$0,1495 cho mỗi 1 WHALE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WHALE lấy 0,747661 HK$ hoặc 50,00 HK$ lấy 334.38 WHALE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WHALE phổ biến trong các mức giá HKD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi White Whale (WHALE) sang HKD
WHALE | HKD |
---|---|
0.01 WHALE | 0.00149532 HKD |
0.1 WHALE | 0.01495323 HKD |
1 WHALE | 0.149532 HKD |
2 WHALE | 0.299065 HKD |
5 WHALE | 0.747661 HKD |
10 WHALE | 1.50 HKD |
20 WHALE | 2.99 HKD |
50 WHALE | 7.48 HKD |
100 WHALE | 14.95 HKD |
1000 WHALE | 149.53 HKD |
Chuyển đổi Hong Kong Dollar (HKD) sang WHALE
HKD | WHALE |
---|---|
0.01 HKD | 0.066875 WHALE |
0.1 HKD | 0.668752 WHALE |
1 HKD | 6.69 WHALE |
2 HKD | 13.38 WHALE |
5 HKD | 33.44 WHALE |
10 HKD | 66.88 WHALE |
20 HKD | 133.75 WHALE |
50 HKD | 334.38 WHALE |
100 HKD | 668.75 WHALE |
1000 HKD | 6687.52 WHALE |