Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WhiteBIT Coin
WBT / SEK
#72
kr107,86
0.2%
0,0001563 BTC
0.7%
0,003185 ETH
0.6%
$9,98
Phạm vi trong 24g
$10,04
Chuyển đổi WhiteBIT Coin sang Swedish Krona (WBT sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WhiteBIT Coin (WBT) sang SEK là kr107,86.
WBT
SEK
1 WBT = kr107,86
Cách mua WBT bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WBT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WBT bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WBT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WBT bằng SEK!
-
Chọn WhiteBIT Coin (WBT) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WBT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WBT sang SEK
WhiteBIT Coin (WBT) hôm nay có giá trị là kr107,86, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WBT ngày hôm nay là 2.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WhiteBIT Coin được giao dịch là kr63.489.513.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.2% | 1.8% | 1.6% | 17.3% | 105.1% |
Số liệu thống kê về WhiteBIT Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr15.549.898.525 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.41 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr38.212.989.924 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr63.489.513 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
144.118.517
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
354.163.047 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
400.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 WhiteBIT Coincó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 WhiteBIT Coin (WBT) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr107,86.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu WBT?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.00927121 WBT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WBT sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của WBT bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WBT sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WBT bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ WBT so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của WBT/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WBT tính bằng SEK là kr160,85, được ghi nhận vào ngày Thg 10 28, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WBT/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của WhiteBIT Coin tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của WhiteBIT Coin (WBT) đã tăng tăng lên 18,90 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, WhiteBIT Coin có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của WhiteBIT Coin (WBT) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WhiteBIT Coin (WBT) so với SEK giao động giữa mức cao 112,43 kr trên Thứ tư và mức thấp 107,27 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WBT trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở -3,73 kr (3.3%).
So sánh giá hàng ngày của WhiteBIT Coin (WBT) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của WhiteBIT Coin (WBT) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WBT sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 107,86 kr | -0,206072 kr | 0.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 107,77 kr | 0,495757 kr | 0.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 107,27 kr | -1,43 kr | 1.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 108,70 kr | -3,73 kr | 3.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 112,43 kr | 1,10 kr | 1.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 111,33 kr | -0,120120 kr | 0.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 111,45 kr | 1,72 kr | 1.6% |
WBT / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ WhiteBIT Coin (WBT) sang SEK là kr107,86 cho mỗi 1 WBT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WBT lấy 539,30 kr hoặc 50,00 kr lấy 0.463560 WBT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WBT phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi WhiteBIT Coin (WBT) sang SEK
WBT | SEK |
---|---|
0.01 WBT | 1.079 SEK |
0.1 WBT | 10.79 SEK |
1 WBT | 107.86 SEK |
2 WBT | 215.72 SEK |
5 WBT | 539.30 SEK |
10 WBT | 1078.61 SEK |
20 WBT | 2157.22 SEK |
50 WBT | 5393.04 SEK |
100 WBT | 10786.08 SEK |
1000 WBT | 107861 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang WBT
SEK | WBT |
---|---|
0.01 SEK | 0.00009271 WBT |
0.1 SEK | 0.00092712 WBT |
1 SEK | 0.00927121 WBT |
2 SEK | 0.01854242 WBT |
5 SEK | 0.04635604 WBT |
10 SEK | 0.092712 WBT |
20 SEK | 0.185424 WBT |
50 SEK | 0.463560 WBT |
100 SEK | 0.927121 WBT |
1000 SEK | 9.27 WBT |