Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Wicrypt
WNT / BHD
#1650
BD0,06169
8.4%
0.052565 BTC
7.3%
$0,1606
Phạm vi trong 24g
$0,1803
Chuyển đổi Wicrypt sang Bahraini Dinar (WNT sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Wicrypt (WNT) sang BHD là BD0,06169.
WNT
BHD
1 WNT = BD0,06169
Cách mua WNT bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WNT
-
Bạn có thể mua và bán Wicrypt (WNT) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Wicrypt sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WNT bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WNT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WNT bằng BHD!
-
Chọn Wicrypt (WNT) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WNT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WNT sang BHD
Wicrypt (WNT) hôm nay có giá trị là BD0,06169, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 8.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WNT ngày hôm nay là 13.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Wicrypt được giao dịch là BD92.568,11.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 8.4% | 13.3% | 25.9% | 52.6% | 310.2% |
Số liệu thống kê về Wicrypt
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD2.543.084 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.21 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD12.336.528 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD92.568,11 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
41.228.520
https://api-calculator.wicrypt.com/api/market/circulating-supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
41.228.520
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
200.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
200.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Wicryptcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Wicrypt (WNT) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,06169.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu WNT?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 16.21 WNT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WNT sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của WNT bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WNT sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WNT bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ WNT so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của WNT/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WNT tính bằng BHD là BD0,2232, được ghi nhận vào ngày Thg 1 05, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WNT/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Wicrypt tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Wicrypt (WNT) đã tăng giảm lên -52,60 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Wicrypt có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Wicrypt (WNT) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Wicrypt (WNT) so với BHD giao động giữa mức cao 0,071668 BD trên Thứ bảy và mức thấp 0,061695 BD trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WNT trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở 0,00630853 BD (9.8%).
So sánh giá hàng ngày của Wicrypt (WNT) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Wicrypt (WNT) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WNT sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,061695 BD | -0,00564732 BD | 8.4% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,067820 BD | -0,00115913 BD | 1.7% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,068979 BD | -0,00268900 BD | 3.8% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,071668 BD | 0,00074538 BD | 1.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,070922 BD | 0,00630853 BD | 9.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,064614 BD | -0,00335268 BD | 4.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,067967 BD | -0,00267550 BD | 3.8% |
WNT / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Wicrypt (WNT) sang BHD là BD0,06169 cho mỗi 1 WNT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WNT lấy 0,308474 BD hoặc 50,00 BD lấy 810.44 WNT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WNT phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Wicrypt (WNT) sang BHD
WNT | BHD |
---|---|
0.01 WNT | 0.00061695 BHD |
0.1 WNT | 0.00616948 BHD |
1 WNT | 0.061695 BHD |
2 WNT | 0.123390 BHD |
5 WNT | 0.308474 BHD |
10 WNT | 0.616948 BHD |
20 WNT | 1.23 BHD |
50 WNT | 3.08 BHD |
100 WNT | 6.17 BHD |
1000 WNT | 61.69 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang WNT
BHD | WNT |
---|---|
0.01 BHD | 0.162088 WNT |
0.1 BHD | 1.62 WNT |
1 BHD | 16.21 WNT |
2 BHD | 32.42 WNT |
5 BHD | 81.04 WNT |
10 BHD | 162.09 WNT |
20 BHD | 324.18 WNT |
50 BHD | 810.44 WNT |
100 BHD | 1620.88 WNT |
1000 BHD | 16208.83 WNT |