Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Wicrypt
WNT / PKR
#2022
₨21,67
3.9%
0.051170 BTC
4.5%
$0,07701
Phạm vi trong 24g
$0,08120
Chuyển đổi Wicrypt sang Pakistani Rupee (WNT sang PKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Wicrypt (WNT) sang PKR là ₨21,67.
WNT
PKR
1 WNT = ₨21,67
Cách mua WNT bằng PKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WNT
-
Bạn có thể mua và bán Wicrypt (WNT) trên 8 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán WNT sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Arbitrum One), tiếp theo là sàn Uniswap V3 (Polygon).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua WNT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng PKR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận PKR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua WNT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Wicrypt (WNT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ WNT sang PKR
Wicrypt (WNT) hôm nay có giá trị là ₨21,67, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 3.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WNT ngày hôm nay là 19.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Wicrypt được giao dịch là ₨50.417.654.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 3.9% | 18.9% | 18.0% | 41.5% | 259.9% |
Số liệu thống kê về Wicrypt
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₨908.360.557 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.21 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₨4.332.831.825 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₨50.417.654 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
41.929.186
https://api-calculator.wicrypt.com/api/market/circulating-supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
41.929.186
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
200.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
200.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Wicryptcó trị giá là bao nhiêu PKR?
- Hiện tại, giá của 1 Wicrypt (WNT) tính bằng Pakistani Rupee (PKR) là khoảng ₨21,67.
-
₨1 tôi có thể mua được bao nhiêu WNT?
- Hôm nay, ₨1 bạn có thể mua được khoảng 0.04615512 WNT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WNT sang PKR bằng cách nào?
- Tính giá của WNT bằng PKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WNT sang PKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WNT bằng PKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ WNT so với PKR.
-
Trước đây giá cao nhất của WNT/PKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WNT tính bằng PKR là ₨165,63, được ghi nhận vào ngày Thg 1 05, 2024 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WNT/PKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Wicrypt tính bằng PKR?
- Trong tháng qua, giá của Wicrypt (WNT) đã tăng giảm lên -41,60 % so với Pakistani Rupee (PKR). Trên thực tế, Wicrypt có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Wicrypt (WNT) so với PKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Wicrypt (WNT) so với PKR giao động giữa mức cao 26,64 ₨ trên Thứ hai và mức thấp 21,67 ₨ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WNT trong PKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (1 ngày trước) ở -1,81 ₨ (7.3%).
So sánh giá hàng ngày của Wicrypt (WNT) trong PKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Wicrypt (WNT) trong PKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WNT sang PKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 21,67 ₨ | -0,876547 ₨ | 3.9% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 22,91 ₨ | -1,81 ₨ | 7.3% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 24,72 ₨ | -0,411240 ₨ | 1.6% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 25,13 ₨ | -0,751665 ₨ | 2.9% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 25,88 ₨ | -0,156916 ₨ | 0.6% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 26,04 ₨ | -0,605962 ₨ | 2.3% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 26,64 ₨ | -0,256350 ₨ | 1.0% |
WNT / PKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Wicrypt (WNT) sang PKR là ₨21,67 cho mỗi 1 WNT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WNT lấy 108,33 ₨ hoặc 50,00 ₨ lấy 2.31 WNT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WNT phổ biến trong các mức giá PKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Wicrypt (WNT) sang PKR
WNT | PKR |
---|---|
0.01 WNT | 0.216661 PKR |
0.1 WNT | 2.17 PKR |
1 WNT | 21.67 PKR |
2 WNT | 43.33 PKR |
5 WNT | 108.33 PKR |
10 WNT | 216.66 PKR |
20 WNT | 433.32 PKR |
50 WNT | 1083.30 PKR |
100 WNT | 2166.61 PKR |
1000 WNT | 21666 PKR |
Chuyển đổi Pakistani Rupee (PKR) sang WNT
PKR | WNT |
---|---|
0.01 PKR | 0.00046155 WNT |
0.1 PKR | 0.00461551 WNT |
1 PKR | 0.04615512 WNT |
2 PKR | 0.092310 WNT |
5 PKR | 0.230776 WNT |
10 PKR | 0.461551 WNT |
20 PKR | 0.923102 WNT |
50 PKR | 2.31 WNT |
100 PKR | 4.62 WNT |
1000 PKR | 46.16 WNT |