Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Wild Goat Coin
WGC / NOK
#3586
kr0,00005312
41.8%
0.0107406 BTC
43.3%
$0.054862
Phạm vi trong 24g
$0.058544
Wild Goat Coin (WGC) will shortly migrate to new token contract addresses. As part of a relaunch, a snapshot of holders was taken at 11:00 UTC 11th May 2024. Current holders at that time will receive the new token as part of an airdrop by the end of May. The latest information can be found at the official website.
Chuyển đổi Wild Goat Coin sang Norwegian Krone (WGC sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Wild Goat Coin (WGC) sang NOK là kr0,00005312.
WGC
NOK
1 WGC = kr0,00005312
Cách mua WGC bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WGC
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua WGC là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận NOK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua WGC!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Wild Goat Coin (WGC) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ WGC sang NOK
Wild Goat Coin (WGC) hôm nay có giá trị là kr0,00005312, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 41.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WGC ngày hôm nay là 93.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Wild Goat Coin được giao dịch là kr5.744,53.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 42.0% | 93.0% | 92.5% | 93.1% | - |
Số liệu thống kê về Wild Goat Coin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr2.218.146 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.6 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr3.687.509 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr5.744,53 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
41.758.185.936
Tổng
69.419.989.411
Project Owned / Treasury
(9ARJfJ)
- 324.540.689
Project Owned / Treasury
(ASb4HH)
- 347.714.915
Project Owned / Treasury
(AwPwkx)
- 348.553.343
Project Owned / Treasury
(8DiMH3)
- 233.377.818
Project Owned / Treasury
(APhoH2)
- 280.309.867
Project Owned / Treasury
(9Pmv5Q)
- 256.996.392
Project Owned / Treasury
(AkNGje)
- 376.446.173
Project Owned / Treasury
(DEqxiX)
- 257.133.728
Project Owned / Treasury
(GtN153)
- 288.029.103
Project Owned / Treasury
(Eb2rGu)
- 277.589.377
Project Owned / Treasury
(48ibea)
- 270.868.391
Project Owned / Treasury
(EwP8Um)
- 273.897.714
Project Owned / Treasury
(7u2MSQ)
- 221.660.887
Project Owned / Treasury
(BJqEDQ)
- 310.508.984
Project Owned / Treasury
(Brnm9V)
- 293.318.981
Project Owned / Treasury
(ESCkXZ)
- 254.694.297
Project Owned / Treasury
(ErFkAH)
- 299.728.010
Project Owned / Treasury
(3ZiWpx)
- 265.083.831
Project Owned / Treasury
(6dxSmu)
- 242.375.210
Project Owned / Treasury
(E663b7)
- 330.059.589
Project Owned / Treasury
(4XzC86)
- 324.400.162
Project Owned / Treasury
(mrdERR)
- 240.267.783
Project Owned / Treasury
(2KNLZk)
- 255.879.232
Project Owned / Treasury
(DBwdVH)
- 230.418.777
Project Owned / Treasury
(H2Rv7J)
- 236.200.369
Project Owned / Treasury
(H9XPoy)
- 297.340.268
Project Owned / Treasury
(HrmehL)
- 227.807.914
Project Owned / Treasury
(7vwkFr)
- 324.396.419
Project Owned / Treasury
(CwoTox)
- 305.961.425
Project Owned / Treasury
(CAf9ht)
- 225.486.475
Project Owned / Treasury
(4rY8Vj)
- 231.222.481
Project Owned / Treasury
(3F1JnK)
- 262.196.637
Project Owned / Treasury
(G5zEFV)
- 298.921.217
Project Owned / Treasury
(E2yL25)
- 299.802.715
Project Owned / Treasury
(5Tn78Z)
- 316.413.311
Project Owned / Treasury
(2B7ThT)
- 320.195.538
Project Owned / Treasury
(CbXFz1)
- 312.971.917
Project Owned / Treasury
(8g6EWV)
- 276.340.069
Project Owned / Treasury
(4wpc7a)
- 311.453.395
Project Owned / Treasury
(8Yifkp)
- 297.478.291
Project Owned / Treasury
(4xv22C)
- 286.453.877
Project Owned / Treasury
(2Gmkip)
- 300.271.536
Project Owned / Treasury
(FnSGAN)
- 269.073.379
Project Owned / Treasury
(AXdWLG)
- 305.229.742
Project Owned / Treasury
(9kKHLL)
- 261.948.683
Project Owned / Treasury
(3NYcr9)
- 292.071.971
Project Owned / Treasury
(HL26iA)
- 285.276.691
Project Owned / Treasury
(5RB5dE)
- 309.273.916
Project Owned / Treasury
(C7KBR2)
- 296.593.275
Project Owned / Treasury
(DncSp4)
- 317.071.102
Project Owned / Treasury
(BTdCMw)
- 284.766.705
Project Owned / Treasury
(8gvTQY)
- 270.137.427
Project Owned / Treasury
(6eHe9w)
- 304.357.743
Project Owned / Treasury
(2ewLGD)
- 291.141.841
Project Owned / Treasury
(HJsu1j)
- 321.222.544
Project Owned / Treasury
(FhmzjE)
- 290.376.705
Project Owned / Treasury
(3eRaKZ)
- 325.196.591
Project Owned / Treasury
(9S6EiN)
- 296.600.617
Project Owned / Treasury
(389Vih)
- 315.295.336
Project Owned / Treasury
(575bGz)
- 242.985.083
Project Owned / Treasury
(EJWjix)
- 282.502.040
Project Owned / Treasury
(4nvWNf)
- 297.684.231
Project Owned / Treasury
(7SdfHM)
- 278.484.330
Project Owned / Treasury
(EEnHGL)
- 248.615.732
Project Owned / Treasury
(6PPfqr)
- 236.988.765
Project Owned / Treasury
(851bqi)
- 261.053.084
Project Owned / Treasury
(6Vff43)
- 306.527.667
Project Owned / Treasury
(G4SueU)
- 305.142.503
Project Owned / Treasury
(gMSazk)
- 286.990.226
Project Owned / Treasury
(GRVd1t)
- 276.765.838
Project Owned / Treasury
(FtdMj5)
- 302.920.659
Project Owned / Treasury
(7vM8bT)
- 260.857.050
Project Owned / Treasury
(4gnt73)
- 291.373.189
Project Owned / Treasury
(Acrens)
- 299.768.186
Project Owned / Treasury
(GTtb7t)
- 252.186.851
Project Owned / Treasury
(E1rssY)
- 296.014.835
Project Owned / Treasury
(dRenLL)
- 260.962.286
Project Owned / Treasury
(4JwD7W)
- 297.110.070
Project Owned / Treasury
(3vinwM)
- 319.609.360
Project Owned / Treasury
(7i5UrS)
- 281.548.389
Project Owned / Treasury
(F1yw1C)
- 321.301.031
Project Owned / Treasury
(ABSBz4)
- 298.926.668
Project Owned / Treasury
(BNRWem)
- 319.649.138
Project Owned / Treasury
(CJXDdU)
- 276.110.896
Project Owned / Treasury
(7bB8GX)
- 279.009.851
Project Owned / Treasury
(8GnVrJ)
- 263.151.109
Project Owned / Treasury
(C4M4Uy)
- 236.968.399
Project Owned / Treasury
(821Z2V)
- 315.656.584
Project Owned / Treasury
(EPV84E)
- 275.641.173
Project Owned / Treasury
(JC9V35)
- 266.994.573
Project Owned / Treasury
(2WU2hk)
- 269.364.083
Project Owned / Treasury
(DYH2RT)
- 248.411.715
Project Owned / Treasury
(C3owE8)
- 264.843.918
Project Owned / Treasury
(8TPtZ8)
- 321.674.160
Project Owned / Treasury
(4mXvKq)
- 241.254.998
Project Owned / Treasury
(GcAo1u)
- 343.923.322
Project Owned / Treasury
(B6Rmxb)
- 262.430.104
Nguồn cung lưu thông ước tính
41.758.185.936
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
69.419.989.411 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
69.420.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Wild Goat Coincó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Wild Goat Coin (WGC) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,00005312.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu WGC?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 18825.71 WGC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WGC sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của WGC bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WGC sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WGC bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ WGC so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của WGC/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WGC tính bằng NOK là kr0,005491, được ghi nhận vào ngày Thg 5 15, 2024 (3 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WGC/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Wild Goat Coin tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Wild Goat Coin (WGC) đã tăng giảm lên -93,20 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Wild Goat Coin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Wild Goat Coin (WGC) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Wild Goat Coin (WGC) so với NOK giao động giữa mức cao 0,00076475 kr trên Thứ bảy và mức thấp 0,00005312 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WGC trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở 0,00034294 kr (181.2%).
So sánh giá hàng ngày của Wild Goat Coin (WGC) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Wild Goat Coin (WGC) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WGC sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00005312 kr | -0,00003814 kr | 41.8% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00044244 kr | -0,00008981 kr | 16.9% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00053225 kr | 0,00034294 kr | 181.2% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00018931 kr | -0,00005162 kr | 21.4% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00024093 kr | -0,00013562 kr | 36.0% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00037656 kr | -0,00038820 kr | 50.8% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00076475 kr | -0,00004422 kr | 5.5% |
WGC / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Wild Goat Coin (WGC) sang NOK là kr0,00005312 cho mỗi 1 WGC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WGC lấy 0,00026559 kr hoặc 50,00 kr lấy 941286 WGC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WGC phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Wild Goat Coin (WGC) sang NOK
WGC | NOK |
---|---|
0.01 WGC | 0.000000531188 NOK |
0.1 WGC | 0.00000531 NOK |
1 WGC | 0.00005312 NOK |
2 WGC | 0.00010624 NOK |
5 WGC | 0.00026559 NOK |
10 WGC | 0.00053119 NOK |
20 WGC | 0.00106238 NOK |
50 WGC | 0.00265594 NOK |
100 WGC | 0.00531188 NOK |
1000 WGC | 0.053119 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang WGC
NOK | WGC |
---|---|
0.01 NOK | 188.26 WGC |
0.1 NOK | 1882.57 WGC |
1 NOK | 18825.71 WGC |
2 NOK | 37651 WGC |
5 NOK | 94129 WGC |
10 NOK | 188257 WGC |
20 NOK | 376514 WGC |
50 NOK | 941286 WGC |
100 NOK | 1882571 WGC |
1000 NOK | 18825714 WGC |