Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WIZARD Vault (NFTX)
WIZARD / USD
$1.636,94
Chuyển đổi WIZARD Vault (NFTX) sang US Dollar (WIZARD sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WIZARD Vault (NFTX) (WIZARD) sang USD là $1.636,94.
WIZARD
USD
1 WIZARD = $1.636,94
Cách mua WIZARD bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WIZARD
-
Bạn có thể mua và bán WIZARD Vault (NFTX) (WIZARD) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán WIZARD sôi động nhất là sàn Sushiswap.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua WIZARD là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng USD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận USD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua WIZARD!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn WIZARD Vault (NFTX) (WIZARD) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ WIZARD sang USD
WIZARD Vault (NFTX) (WIZARD) có giá trị là $1.636,94 kể từ May 04, 2024 (khoảng 18 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với WIZARD kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về WIZARD Vault (NFTX)
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$340.484 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$2.439,72 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
208 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 WIZARD Vault (NFTX)có trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 WIZARD Vault (NFTX) (WIZARD) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $1.636,94.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu WIZARD?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 0.00061089 WIZARD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WIZARD sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của WIZARD bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WIZARD sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WIZARD bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ WIZARD so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của WIZARD/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WIZARD tính bằng USD là $10.788,53, được ghi nhận vào ngày Thg 2 16, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WIZARD/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của WIZARD Vault (NFTX) tính bằng USD?
- Trong 24 giờ qua, giá của WIZARD Vault (NFTX) (WIZARD) đã tăng tăng lên 0,00 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, WIZARD Vault (NFTX) có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 1,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của WIZARD Vault (NFTX) (WIZARD) so với USD
Đã không có biến động giá đối với WIZARD Vault (NFTX) (WIZARD) trong 7 ngày qua. Giá của WIZARD Vault (NFTX) đã được cập nhật lần cuối vào May 04, 2024 (khoảng 18 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với WIZARD Vault (NFTX).
WIZARD / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ WIZARD Vault (NFTX) (WIZARD) sang USD là $1.636,94 cho mỗi 1 WIZARD, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với WIZARD.
Chuyển đổi WIZARD Vault (NFTX) (WIZARD) sang USD
WIZARD | USD |
---|---|
0.01 WIZARD | 16.37 USD |
0.1 WIZARD | 163.69 USD |
1 WIZARD | 1636.94 USD |
2 WIZARD | 3273.89 USD |
5 WIZARD | 8184.72 USD |
10 WIZARD | 16369.43 USD |
20 WIZARD | 32739 USD |
50 WIZARD | 81847 USD |
100 WIZARD | 163694 USD |
1000 WIZARD | 1636943 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang WIZARD
USD | WIZARD |
---|---|
0.01 USD | 0.00000611 WIZARD |
0.1 USD | 0.00006109 WIZARD |
1 USD | 0.00061089 WIZARD |
2 USD | 0.00122179 WIZARD |
5 USD | 0.00305447 WIZARD |
10 USD | 0.00610895 WIZARD |
20 USD | 0.01221789 WIZARD |
50 USD | 0.03054473 WIZARD |
100 USD | 0.061089 WIZARD |
1000 USD | 0.610895 WIZARD |