Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
wLITI
WLITI / BMD
#2726
$0,003008
Chuyển đổi wLITI sang Bermudian Dollar (WLITI sang BMD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 wLITI (WLITI) sang BMD là $0,003008.
WLITI
BMD
1 WLITI = $0,003008
Cách mua WLITI bằng BMD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WLITI
-
Bạn có thể mua và bán wLITI (WLITI) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán WLITI sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua WLITI là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BMD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận BMD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua WLITI!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn wLITI (WLITI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ WLITI sang BMD
wLITI (WLITI) có giá trị là $0,003008 kể từ Apr 03, 2024 (khoảng 1 tháng trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với WLITI kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về wLITI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
$987.397 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$987.397 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$57,30 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
328.245.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
328.245.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 wLITIcó trị giá là bao nhiêu BMD?
- Hiện tại, giá của 1 wLITI (WLITI) tính bằng Bermudian Dollar (BMD) là khoảng $0,003008.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu WLITI?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 332.43 WLITI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WLITI sang BMD bằng cách nào?
- Tính giá của WLITI bằng BMD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WLITI sang BMD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WLITI bằng BMD, bạn có thể tham khảo biểu đồ WLITI so với BMD.
-
Trước đây giá cao nhất của WLITI/BMD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WLITI tính bằng BMD là $0,04909, được ghi nhận vào ngày Thg 8 19, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WLITI/BMD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của wLITI tính bằng BMD?
- Trong thời gian gần đây, giá của wLITI (WLITI) đã không thay đổi so với Bermudian Dollar (BMD). Trên thực tế, giá của WLITI/BMD đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của wLITI (WLITI) so với BMD
Đã không có biến động giá đối với wLITI (WLITI) trong 7 ngày qua. Giá của wLITI đã được cập nhật lần cuối vào Apr 03, 2024 (khoảng 1 tháng trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với wLITI.
WLITI / BMD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ wLITI (WLITI) sang BMD là $0,003008 cho mỗi 1 WLITI, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với WLITI.
Chuyển đổi wLITI (WLITI) sang BMD
WLITI | BMD |
---|---|
0.01 WLITI | 0.00003008 BMD |
0.1 WLITI | 0.00030081 BMD |
1 WLITI | 0.00300811 BMD |
2 WLITI | 0.00601622 BMD |
5 WLITI | 0.01504055 BMD |
10 WLITI | 0.03008110 BMD |
20 WLITI | 0.060162 BMD |
50 WLITI | 0.150405 BMD |
100 WLITI | 0.300811 BMD |
1000 WLITI | 3.01 BMD |
Chuyển đổi Bermudian Dollar (BMD) sang WLITI
BMD | WLITI |
---|---|
0.01 BMD | 3.32 WLITI |
0.1 BMD | 33.24 WLITI |
1 BMD | 332.43 WLITI |
2 BMD | 664.87 WLITI |
5 BMD | 1662.17 WLITI |
10 BMD | 3324.35 WLITI |
20 BMD | 6648.69 WLITI |
50 BMD | 16621.73 WLITI |
100 BMD | 33243 WLITI |
1000 BMD | 332435 WLITI |