Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![WOJAK logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/29856/standard/wojak.png?1696528782)
Wojak
WOJAK / ETH
#531
ETH0.063070
2.6%
0.071655 BTC
0.2%
0.063070 ETH
2.6%
$0,001076
Phạm vi trong 24g
$0,001228
Chuyển đổi Wojak sang Ether (WOJAK sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Wojak (WOJAK) sang ETH là ETH0.063070.
WOJAK
ETH
1 WOJAK = ETH0.063070
Biểu đồ WOJAK sang ETH
Wojak (WOJAK) hôm nay có giá trị là ETH0.063070, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 2.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WOJAK ngày hôm nay là 9.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Wojak được giao dịch là ETH1.754,7459.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.1% | 12.7% | 20.9% | 150.9% | 758.5% |
Số liệu thống kê về Wojak
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH21.280,1489 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH21.280,1489 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH1.754,7459 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
69.420.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
69.420.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
69.420.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Wojakcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Wojak (WOJAK) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.063070.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu WOJAK?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 3257819 WOJAK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WOJAK sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của WOJAK bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WOJAK sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WOJAK bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ WOJAK so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của WOJAK/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WOJAK tính bằng ETH là ETH0.065656, được ghi nhận vào ngày Thg 6 05, 2024 (11 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WOJAK/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Wojak tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Wojak (WOJAK) đã tăng tăng lên 107,60 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Wojak có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Wojak (WOJAK) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Wojak (WOJAK) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000370134 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,000000306954 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WOJAK trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở -0,000000039706 ETH (10.9%).
So sánh giá hàng ngày của Wojak (WOJAK) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Wojak (WOJAK) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WOJAK sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,000000306954 ETH | -0,000000008170 ETH | 2.6% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,000000311853 ETH | -0,000000012495 ETH | 3.9% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,000000324349 ETH | -0,000000039706 ETH | 10.9% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,000000364055 ETH | -0,000000001665 ETH | 0.5% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,000000365720 ETH | 0,000000030857 ETH | 9.2% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,000000334862 ETH | -0,000000035272 ETH | 9.5% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,000000370134 ETH | 0,000000022164 ETH | 6.4% |
WOJAK / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Wojak (WOJAK) sang ETH là ETH0.063070 cho mỗi 1 WOJAK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WOJAK lấy 0,00000153 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 162890962 WOJAK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WOJAK phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Wojak (WOJAK) sang ETH
WOJAK | ETH |
---|---|
0.01 WOJAK | 0.000000003070 ETH |
0.1 WOJAK | 0.000000030695 ETH |
1 WOJAK | 0.000000306954 ETH |
2 WOJAK | 0.000000613908 ETH |
5 WOJAK | 0.00000153 ETH |
10 WOJAK | 0.00000307 ETH |
20 WOJAK | 0.00000614 ETH |
50 WOJAK | 0.00001535 ETH |
100 WOJAK | 0.00003070 ETH |
1000 WOJAK | 0.00030695 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang WOJAK
ETH | WOJAK |
---|---|
0.01 ETH | 32578 WOJAK |
0.1 ETH | 325782 WOJAK |
1 ETH | 3257819 WOJAK |
2 ETH | 6515638 WOJAK |
5 ETH | 16289096 WOJAK |
10 ETH | 32578192 WOJAK |
20 ETH | 65156385 WOJAK |
50 ETH | 162890962 WOJAK |
100 ETH | 325781923 WOJAK |
1000 ETH | 3257819232 WOJAK |