Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Wombat
WOMBAT / KWD
#1831
KD0,0005002
1.6%
0.072309 BTC
4.0%
0.064275 ETH
2.8%
$0,001603
Phạm vi trong 24g
$0,001691
Chuyển đổi Wombat sang Kuwaiti Dinar (WOMBAT sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Wombat (WOMBAT) sang KWD là KD0,0005002.
WOMBAT
KWD
1 WOMBAT = KD0,0005002
Cách mua WOMBAT bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WOMBAT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WOMBAT bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WOMBAT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WOMBAT bằng KWD!
-
Chọn Wombat (WOMBAT) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WOMBAT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WOMBAT sang KWD
Wombat (WOMBAT) hôm nay có giá trị là KD0,0005002, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 1.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WOMBAT ngày hôm nay là 14.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Wombat được giao dịch là KD65.741,11.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 1.5% | 14.4% | 25.7% | 11.1% | 35.6% |
Số liệu thống kê về Wombat
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD1.602.998 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.32 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD5.002.096 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD65.741,11 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.204.653.544
Tổng
10.000.000.000
Ecosystem Incentives (Team)
(0x58d2)
- 1.233.333.333
Airdrops/Bunty (Team)
(0x0356)
- 1.885.041.846
Private Sale Investor
(0xe23c)
- 3.715.277
Team/Advisors/Contractors
(0xa88D)
- 2.083.333
Private Sale Investor
(0x487c)
- 27.777.778
Private Sale Investor
(0xe05b)
- 17.361.111
Private Sale Investor
(0x924b)
- 34.722.222
Private Sale Investor
(0x30f9)
- 47.500.000
Private Sale Investor
(0x3d56)
- 35.833.333
Private Sale Investor
(0xbab4)
- 17.916.667
Liquidity Provisioning
(0x7005)
- 126.166.666
Team/Advisors/Contractors
(0xBF2A)
- 1.100.000
Team/Advisors/Contractors
(0x36f9)
- 919.400.000
Private Sale Investor
(0x15f1)
- 43.124.996
Private Sale Investor
(0xc8e1)
- 41.666.667
Private Sale Investor
(0x8450)
- 20.833.333
Private Sale Investor
(0x381d)
- 41.666.667
Private Sale Investor
(0x0a47)
- 20.000.000
Team/Advisors/Contractors
(0x82cc)
- 20.000.000
Private Sale Investor
(0x6551)
- 15.000.000
Team/Advisors/Contractors
(0xfa08)
- 15.000.000
Team/Advisors/Contractors
(0x601d)
- 4.000.000
Team/Advisors/Contractors
(0x9b8f)
- 2.400.000
Team/Advisors/Contractors
(0xcf0b)
- 2.400.000
Private Sale Investor
(0x1ec3)
- 6.944.444
Team/Advisors/Contractors
(0x2efe)
- 2.400.000
Team/Advisors/Contractors
(0x9382)
- 2.400.000
Team/Advisors/Contractors
(0x7468)
- 1.250.000
Team/Advisors/Contractors
(0x071d)
- 1.250.000
Team/Advisors/Contractors
(0x2057)
- 1.250.000
Team/Advisors/Contractors
(0x16e6)
- 1.250.000
Team/Advisors/Contractors
(0xd0bd)
- 1.250.000
Team/Advisors/Contractors
(0xb2c6)
- 1.250.000
Team/Advisors/Contractors
(0x851f)
- 1.250.000
Team/Advisors/Contractors
(0x1a9b)
- 1.250.000
Team/Advisors/Contractors
(0x7ca1)
- 1.250.000
Team/Advisors/Contractors
(0x8857)
- 1.250.000
Team/Advisors/Contractors
(0xa0a5)
- 1.250.000
Team/Advisors/Contractors
(0x38c7)
- 1.250.000
Team/Advisors/Contractors
(0x1c34)
- 1.250.000
Team/Advisors/Contractors
(0xd46d)
- 750.000
Public Sale
(0x87f3)
- 58.785.909
Private Sale
(0xcbb8)
- 163.333.333
Private Sale Investor
(0x2396)
- 17.361.111
Private Sale Investor
(0xa4eb)
- 41.666.667
Escrow (Team)
(0xb031)
- 925.000.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
3.204.653.544
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Wombatcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Wombat (WOMBAT) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,0005002.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu WOMBAT?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 1999.40 WOMBAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WOMBAT sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của WOMBAT bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WOMBAT sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WOMBAT bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ WOMBAT so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của WOMBAT/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WOMBAT tính bằng KWD là KD0,004932, được ghi nhận vào ngày Thg 7 29, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WOMBAT/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Wombat tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Wombat (WOMBAT) đã tăng giảm lên -11,40 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Wombat có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 11,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Wombat (WOMBAT) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Wombat (WOMBAT) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00058421 KD trên Thứ tư và mức thấp 0,00049232 KD trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WOMBAT trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở -0,00004159 KD (7.5%).
So sánh giá hàng ngày của Wombat (WOMBAT) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Wombat (WOMBAT) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WOMBAT sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,00050015 KD | -0,00000809 KD | 1.6% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00049232 KD | -0,00001510 KD | 3.0% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00050742 KD | 0,00000990 KD | 2.0% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00049753 KD | -0,00001720 KD | 3.3% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00051473 KD | -0,00004159 KD | 7.5% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00055632 KD | -0,00002789 KD | 4.8% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00058421 KD | -0,00003978 KD | 6.4% |
WOMBAT / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Wombat (WOMBAT) sang KWD là KD0,0005002 cho mỗi 1 WOMBAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WOMBAT lấy 0,00250075 KD hoặc 50,00 KD lấy 99970 WOMBAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WOMBAT phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Wombat (WOMBAT) sang KWD
WOMBAT | KWD |
---|---|
0.01 WOMBAT | 0.00000500 KWD |
0.1 WOMBAT | 0.00005002 KWD |
1 WOMBAT | 0.00050015 KWD |
2 WOMBAT | 0.00100030 KWD |
5 WOMBAT | 0.00250075 KWD |
10 WOMBAT | 0.00500150 KWD |
20 WOMBAT | 0.01000301 KWD |
50 WOMBAT | 0.02500752 KWD |
100 WOMBAT | 0.050015 KWD |
1000 WOMBAT | 0.500150 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang WOMBAT
KWD | WOMBAT |
---|---|
0.01 KWD | 19.99 WOMBAT |
0.1 KWD | 199.94 WOMBAT |
1 KWD | 1999.40 WOMBAT |
2 KWD | 3998.80 WOMBAT |
5 KWD | 9996.99 WOMBAT |
10 KWD | 19993.99 WOMBAT |
20 KWD | 39988 WOMBAT |
50 KWD | 99970 WOMBAT |
100 KWD | 199940 WOMBAT |
1000 KWD | 1999399 WOMBAT |