Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Woonkly Power
WOOP / KWD
#2809
KD0,001103
2.8%
0.076040 BTC
0.1%
$0,003459
Phạm vi trong 24g
$0,003736
Chuyển đổi Woonkly Power sang Kuwaiti Dinar (WOOP sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Woonkly Power (WOOP) sang KWD là KD0,001103.
WOOP
KWD
1 WOOP = KD0,001103
Cách mua WOOP bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WOOP
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WOOP bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WOOP.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WOOP bằng KWD!
-
Chọn Woonkly Power (WOOP) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WOOP, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WOOP sang KWD
Woonkly Power (WOOP) hôm nay có giá trị là KD0,001103, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 2.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WOOP ngày hôm nay là 0.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Woonkly Power được giao dịch là KD93.052,61.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 2.8% | 0.3% | 4.8% | 32.4% | 68.4% |
Số liệu thống kê về Woonkly Power
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD254.323 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.56 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD450.565 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD93.052,61 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
230.799.049
Tổng
408.889.000
Ecosystem Incentives
(0xcdb2)
- 61.362
Guarantee for another network
(0x7ed5)
- 4.551.500
Private Sale
(0xd1fc)
- 15.000.000
Locked as Backup
(0xff45)
- 9.980.000
Marketing / Operation
(0x8ad2)
- 13.768.687
Team Vesting Funds - Type 1
(0x9de1)
- 14.024.642
Marketing / Operation
(0x03fc)
- 1.784.937
Marketing / Operation
(0xbe71)
- 195.556
Team Vesting Funds - Type 1
(0x7449)
- 6.934.689
Team Vesting Funds - Type 2
(0x40e2)
- 2.905.702
Team Vesting Funds - Type 1
(0x4843)
- 2.700.000
Private Sale
(0x40a1)
- 60.000.800
Marketing / Operation
(0x638c)
- 10.089.990
Nguồn cung lưu thông ước tính
230.799.049
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
408.889.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
408.889.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Woonkly Powercó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Woonkly Power (WOOP) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,001103.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu WOOP?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 906.74 WOOP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WOOP sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của WOOP bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WOOP sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WOOP bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ WOOP so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của WOOP/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WOOP tính bằng KWD là KD0,4395, được ghi nhận vào ngày Thg 4 02, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WOOP/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Woonkly Power tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Woonkly Power (WOOP) đã tăng giảm lên -32,50 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Woonkly Power có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Woonkly Power (WOOP) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Woonkly Power (WOOP) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00118892 KD trên Thứ hai và mức thấp 0,00106997 KD trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WOOP trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở -0,00011894 KD (10.0%).
So sánh giá hàng ngày của Woonkly Power (WOOP) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Woonkly Power (WOOP) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WOOP sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00110285 KD | 0,00002953 KD | 2.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00109596 KD | -0,00001763 KD | 1.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00111358 KD | 0,00004361 KD | 4.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00106997 KD | -0,00011894 KD | 10.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00118892 KD | 0,00009394 KD | 8.6% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00109497 KD | 0,00000785 KD | 0.7% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00108712 KD | 0,00000228 KD | 0.2% |
WOOP / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Woonkly Power (WOOP) sang KWD là KD0,001103 cho mỗi 1 WOOP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WOOP lấy 0,00551423 KD hoặc 50,00 KD lấy 45337 WOOP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WOOP phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Woonkly Power (WOOP) sang KWD
WOOP | KWD |
---|---|
0.01 WOOP | 0.00001103 KWD |
0.1 WOOP | 0.00011028 KWD |
1 WOOP | 0.00110285 KWD |
2 WOOP | 0.00220569 KWD |
5 WOOP | 0.00551423 KWD |
10 WOOP | 0.01102847 KWD |
20 WOOP | 0.02205694 KWD |
50 WOOP | 0.055142 KWD |
100 WOOP | 0.110285 KWD |
1000 WOOP | 1.10 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang WOOP
KWD | WOOP |
---|---|
0.01 KWD | 9.07 WOOP |
0.1 KWD | 90.67 WOOP |
1 KWD | 906.74 WOOP |
2 KWD | 1813.49 WOOP |
5 KWD | 4533.72 WOOP |
10 KWD | 9067.44 WOOP |
20 KWD | 18134.88 WOOP |
50 KWD | 45337 WOOP |
100 KWD | 90674 WOOP |
1000 KWD | 906744 WOOP |