Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WorkoutApp
WRT / AED
#3614
DH0,01033
9.8%
0.074256 BTC
9.8%
$0,002806
Phạm vi trong 24g
$0,003137
Chuyển đổi WorkoutApp sang United Arab Emirates Dirham (WRT sang AED)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WorkoutApp (WRT) sang AED là DH0,01033.
WRT
AED
1 WRT = DH0,01033
Cách mua WRT bằng AED
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WRT
-
Bạn có thể mua và bán WorkoutApp (WRT) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán WRT sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Arbitrum One).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua WRT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng AED
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận AED. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua WRT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn WorkoutApp (WRT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ WRT sang AED
WorkoutApp (WRT) hôm nay có giá trị là DH0,01033, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 9.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WRT ngày hôm nay là 2.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WorkoutApp được giao dịch là DH382.171.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 9.8% | 2.4% | 5.6% | 23.9% | - |
Số liệu thống kê về WorkoutApp
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
DH858.135 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.01 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
DH155.553.475 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
DH382.171 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
82.749.801
Nguồn cung khả dụng
15.000.000.000
Public
(0x2630...)
- 45.261.033
Train2Earn
(0xb7b9...)
- 1.500.000.000
Train2Earn
(0xd4dc...)
- 1.500.000.000
Train2Earn
(0xddce...)
- 1.500.000.000
Liquidity
(0xee7f...)
- 1.500.000.000
Liquidity
(0xdb45...)
- 1.269.000.000
Marketing
(0x6e2b...)
- 1.125.000.000
Marketing
(0xb31a...)
- 1.002.522.500
Public
(0x7fdc...)
- 1.121.200.101
Developement in metaverse
(0x06f6...)
- 750.000.000
Developement in metaverse
(0x64b7...)
- 750.000.000
Team
(0x9c3c...)
- 750.000.000
Team
(0xda31...)
- 750.000.000
Advisors
(0xaa41...)
- 446.500.000
Private
(0xcc73...)
- 300.000.000
Public
(0x651f...)
- 243.246.565
Liquidity
(0xb86f...)
- 200.000.000
Marketing
(0x78c1...)
- 100.000.000
Vesting Contract
(0x8d61...)
- 64.520.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
82.749.801
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
15.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
15.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 WorkoutAppcó trị giá là bao nhiêu AED?
- Hiện tại, giá của 1 WorkoutApp (WRT) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,01033.
-
DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu WRT?
- Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 96.78 WRT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WRT sang AED bằng cách nào?
- Tính giá của WRT bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WRT sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WRT bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ WRT so với AED.
-
Trước đây giá cao nhất của WRT/AED là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WRT tính bằng AED là DH0,01469, được ghi nhận vào ngày Thg 5 20, 2024 (27 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WRT/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của WorkoutApp tính bằng AED?
- Trong tháng qua, giá của WorkoutApp (WRT) đã tăng tăng lên 23,90 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, WorkoutApp có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của WorkoutApp (WRT) so với AED
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WorkoutApp (WRT) so với AED giao động giữa mức cao 0,01306484 DH trên Thứ sáu và mức thấp 0,01030254 DH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WRT trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở 0,00135312 DH (12.1%).
So sánh giá hàng ngày của WorkoutApp (WRT) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của WorkoutApp (WRT) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WRT sang AED | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,01033286 DH | -0,00112792 DH | 9.8% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,01155613 DH | -0,00150872 DH | 11.5% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,01306484 DH | 0,00049493 DH | 3.9% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,01256991 DH | 0,00135312 DH | 12.1% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,01121680 DH | 0,00078189 DH | 7.5% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,01043491 DH | 0,00013237 DH | 1.3% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,01030254 DH | -0,00030863 DH | 2.9% |
WRT / AED Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ WorkoutApp (WRT) sang AED là DH0,01033 cho mỗi 1 WRT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WRT lấy 0,051664 DH hoặc 50,00 DH lấy 4838.93 WRT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WRT phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi WorkoutApp (WRT) sang AED
WRT | AED |
---|---|
0.01 WRT | 0.00010333 AED |
0.1 WRT | 0.00103329 AED |
1 WRT | 0.01033286 AED |
2 WRT | 0.02066572 AED |
5 WRT | 0.051664 AED |
10 WRT | 0.103329 AED |
20 WRT | 0.206657 AED |
50 WRT | 0.516643 AED |
100 WRT | 1.033 AED |
1000 WRT | 10.33 AED |
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang WRT
AED | WRT |
---|---|
0.01 AED | 0.967786 WRT |
0.1 AED | 9.68 WRT |
1 AED | 96.78 WRT |
2 AED | 193.56 WRT |
5 AED | 483.89 WRT |
10 AED | 967.79 WRT |
20 AED | 1935.57 WRT |
50 AED | 4838.93 WRT |
100 AED | 9677.86 WRT |
1000 AED | 96779 WRT |