Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Wrapped frxETH
WFRXETH / VND
₫94.534.007
1.5%
0,05431 BTC
0.0%
$3.660,83
Phạm vi trong 24g
$3.770,39
Chuyển đổi Wrapped frxETH sang Vietnamese đồng (WFRXETH sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Wrapped frxETH (WFRXETH) sang VND là ₫94.534.007.
WFRXETH
VND
1 WFRXETH = ₫94.534.007
Cách mua WFRXETH bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WFRXETH
-
Bạn có thể mua và bán Wrapped frxETH (WFRXETH) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Ra Exchange, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WFRXETH.
-
3. Mua WFRXETH bằng VND trên sàn CEX
-
Để mua WFRXETH trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp VND vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Wrapped frxETH (WFRXETH) và nhập số tiền bằng VND mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua WFRXETH bằng VND trên sàn DEX
-
Để mua WFRXETH trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng VND trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Wrapped frxETH (WFRXETH) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ WFRXETH sang VND
Wrapped frxETH (WFRXETH) hôm nay có giá trị là ₫94.534.007, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của WFRXETH ngày hôm nay là 2.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Wrapped frxETH được giao dịch là ₫2.685.325.908.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 1.4% | 2.4% | 11.4% | 8.2% | - |
Số liệu thống kê về Wrapped frxETH
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫10.189.494.218 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫2.685.325.908 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
107 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Wrapped frxETHcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Wrapped frxETH (WFRXETH) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫94.534.007.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu WFRXETH?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000010578 WFRXETH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WFRXETH sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của WFRXETH bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WFRXETH sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WFRXETH bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ WFRXETH so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của WFRXETH/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WFRXETH tính bằng VND là ₫98.924.400, được ghi nhận vào ngày Thg 3 14, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WFRXETH/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Wrapped frxETH tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của Wrapped frxETH (WFRXETH) đã tăng tăng lên 8,60 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Wrapped frxETH có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 9,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Wrapped frxETH (WFRXETH) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Wrapped frxETH (WFRXETH) so với VND giao động giữa mức cao 95.864.405 ₫ trên Thứ ba và mức thấp 93.788.751 ₫ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WFRXETH trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở -1.795.320 ₫ (1.9%).
So sánh giá hàng ngày của Wrapped frxETH (WFRXETH) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Wrapped frxETH (WFRXETH) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WFRXETH sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 94.534.007 ₫ | -1.428.822 ₫ | 1.5% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 95.864.405 ₫ | 1.116.937 ₫ | 1.2% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 94.747.468 ₫ | -1.068.077 ₫ | 1.1% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 95.815.545 ₫ | 968.634 ₫ | 1.0% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 94.846.911 ₫ | 1.058.160 ₫ | 1.1% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 93.788.751 ₫ | -1.795.320 ₫ | 1.9% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 95.584.072 ₫ | -1.494.432 ₫ | 1.5% |
WFRXETH / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Wrapped frxETH (WFRXETH) sang VND là ₫94.534.007 cho mỗi 1 WFRXETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WFRXETH lấy 472.670.033 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.000000528910 WFRXETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WFRXETH phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Wrapped frxETH (WFRXETH) sang VND
WFRXETH | VND |
---|---|
0.01 WFRXETH | 945340 VND |
0.1 WFRXETH | 9453401 VND |
1 WFRXETH | 94534007 VND |
2 WFRXETH | 189068013 VND |
5 WFRXETH | 472670033 VND |
10 WFRXETH | 945340066 VND |
20 WFRXETH | 1890680133 VND |
50 WFRXETH | 4726700331 VND |
100 WFRXETH | 9453400663 VND |
1000 WFRXETH | 94534006626 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang WFRXETH
VND | WFRXETH |
---|---|
0.01 VND | 0.000000000105782 WFRXETH |
0.1 VND | 0.000000001058 WFRXETH |
1 VND | 0.000000010578 WFRXETH |
2 VND | 0.000000021156 WFRXETH |
5 VND | 0.000000052891 WFRXETH |
10 VND | 0.000000105782 WFRXETH |
20 VND | 0.000000211564 WFRXETH |
50 VND | 0.000000528910 WFRXETH |
100 VND | 0.00000106 WFRXETH |
1000 VND | 0.00001058 WFRXETH |