Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
WXT Token
WXT / CZK
#1302
Kč0,1421
2.5%
0.078781 BTC
4.6%
0.051706 ETH
14.3%
$0,006096
Phạm vi trong 24g
$0,006285
Wirex Token has rebranded to WXT Token. For detailed information, kindly visit this post.
Chuyển đổi WXT Token sang Czech Koruna (WXT sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WXT Token (WXT) sang CZK là Kč0,1421.
WXT
CZK
1 WXT = Kč0,1421
Cách mua WXT bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WXT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WXT bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WXT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WXT bằng CZK!
-
Chọn WXT Token (WXT) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WXT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WXT sang CZK
WXT Token (WXT) hôm nay có giá trị là Kč0,1421, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 2.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WXT ngày hôm nay là 0.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WXT Token được giao dịch là Kč33.920.272.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 2.3% | 1.2% | 1.7% | 7.4% | 120.3% |
Số liệu thống kê về WXT Token
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč327.356.369 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.23 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
64.17 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč1.422.979.232 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
278.92 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč33.920.272 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.300.499.975
https://stellar.expert/explorer/public/asset/WXT-GASBLVHS5FOABSDNW5SPPH3QRJYXY5JHA2AOA2QHH2FJLZBRXSG4SWXT?filter=asset-holders&order=asc&cursor=21 Company Wallets
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 WXT Tokencó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 WXT Token (WXT) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,1421.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu WXT?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 7.03 WXT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WXT sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của WXT bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WXT sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WXT bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ WXT so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của WXT/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WXT tính bằng CZK là Kč0,8061, được ghi nhận vào ngày Thg 4 18, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WXT/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của WXT Token tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của WXT Token (WXT) đã tăng giảm lên -11,20 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, WXT Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của WXT Token (WXT) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WXT Token (WXT) so với CZK giao động giữa mức cao 0,147311 Kč trên Thứ năm và mức thấp 0,139198 Kč trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WXT trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở 0,00483683 Kč (3.5%).
So sánh giá hàng ngày của WXT Token (WXT) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của WXT Token (WXT) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WXT sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,142149 Kč | 0,00344883 Kč | 2.5% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,139198 Kč | -0,00282422 Kč | 2.0% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,142022 Kč | 0,00052125 Kč | 0.4% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,141501 Kč | -0,00231683 Kč | 1.6% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,143817 Kč | -0,00349387 Kč | 2.4% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,147311 Kč | 0,00267711 Kč | 1.9% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,144634 Kč | 0,00483683 Kč | 3.5% |
WXT / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ WXT Token (WXT) sang CZK là Kč0,1421 cho mỗi 1 WXT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WXT lấy 0,710743 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 351.74 WXT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WXT phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi WXT Token (WXT) sang CZK
WXT | CZK |
---|---|
0.01 WXT | 0.00142149 CZK |
0.1 WXT | 0.01421487 CZK |
1 WXT | 0.142149 CZK |
2 WXT | 0.284297 CZK |
5 WXT | 0.710743 CZK |
10 WXT | 1.42 CZK |
20 WXT | 2.84 CZK |
50 WXT | 7.11 CZK |
100 WXT | 14.21 CZK |
1000 WXT | 142.15 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang WXT
CZK | WXT |
---|---|
0.01 CZK | 0.070349 WXT |
0.1 CZK | 0.703489 WXT |
1 CZK | 7.03 WXT |
2 CZK | 14.07 WXT |
5 CZK | 35.17 WXT |
10 CZK | 70.35 WXT |
20 CZK | 140.70 WXT |
50 CZK | 351.74 WXT |
100 CZK | 703.49 WXT |
1000 CZK | 7034.89 WXT |