Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![WXT logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/8835/standard/Wirex.jpg?1696508988)
WXT Token
WXT / VEF
#1249
Bs.F0,0005926
0.2%
0.078936 BTC
0.2%
0.051660 ETH
0.8%
$0,005878
Phạm vi trong 24g
$0,005920
Wirex Token has rebranded to WXT Token. For detailed information, kindly visit this post.
Chuyển đổi WXT Token sang Venezuelan bolívar fuerte (WXT sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 WXT Token (WXT) sang VEF là Bs.F0,0005926.
WXT
VEF
1 WXT = Bs.F0,0005926
Cách mua WXT bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WXT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua WXT bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua WXT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua WXT bằng VEF!
-
Chọn WXT Token (WXT) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được WXT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ WXT sang VEF
WXT Token (WXT) hôm nay có giá trị là Bs.F0,0005926, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của WXT ngày hôm nay là 3.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng WXT Token được giao dịch là Bs.F120.884.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.2% | 3.1% | 4.6% | 4.9% | 126.3% |
Số liệu thống kê về WXT Token
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F1.361.418 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.23 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
80.48 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F5.917.924 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
349.85 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F120.884 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.300.499.975
https://stellar.expert/explorer/public/asset/WXT-GASBLVHS5FOABSDNW5SPPH3QRJYXY5JHA2AOA2QHH2FJLZBRXSG4SWXT?filter=asset-holders&order=asc&cursor=21 Company Wallets
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 WXT Tokencó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 WXT Token (WXT) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,0005926.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu WXT?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 1687.58 WXT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WXT sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của WXT bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WXT sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WXT bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ WXT so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của WXT/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WXT tính bằng VEF là Bs.F8.700,40, được ghi nhận vào ngày Thg 4 18, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WXT/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của WXT Token tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của WXT Token (WXT) đã tăng giảm lên -4,90 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, WXT Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của WXT Token (WXT) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của WXT Token (WXT) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00063974 Bs.F trên Thứ hai và mức thấp 0,00058939 Bs.F trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của WXT trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở -0,00003851 Bs.F (6.0%).
So sánh giá hàng ngày của WXT Token (WXT) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của WXT Token (WXT) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 WXT sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,00059256 Bs.F | 0,000000931221 Bs.F | 0.2% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00058939 Bs.F | -0,00000591 Bs.F | 1.0% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00059530 Bs.F | -0,000000484259 Bs.F | 0.1% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00059578 Bs.F | 0,00000130 Bs.F | 0.2% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00059448 Bs.F | -0,00000675 Bs.F | 1.1% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00060124 Bs.F | -0,00003851 Bs.F | 6.0% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00063974 Bs.F | 0,00002888 Bs.F | 4.7% |
WXT / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ WXT Token (WXT) sang VEF là Bs.F0,0005926 cho mỗi 1 WXT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 WXT lấy 0,00296282 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 84379 WXT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch WXT phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi WXT Token (WXT) sang VEF
WXT | VEF |
---|---|
0.01 WXT | 0.00000593 VEF |
0.1 WXT | 0.00005926 VEF |
1 WXT | 0.00059256 VEF |
2 WXT | 0.00118513 VEF |
5 WXT | 0.00296282 VEF |
10 WXT | 0.00592564 VEF |
20 WXT | 0.01185127 VEF |
50 WXT | 0.02962818 VEF |
100 WXT | 0.059256 VEF |
1000 WXT | 0.592564 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang WXT
VEF | WXT |
---|---|
0.01 VEF | 16.88 WXT |
0.1 VEF | 168.76 WXT |
1 VEF | 1687.58 WXT |
2 VEF | 3375.17 WXT |
5 VEF | 8437.91 WXT |
10 VEF | 16875.83 WXT |
20 VEF | 33752 WXT |
50 VEF | 84379 WXT |
100 VEF | 168758 WXT |
1000 VEF | 1687583 WXT |