Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
X-CASH
XCASH / SAR
#2686
SR0,00006146
Chuyển đổi X-CASH sang Saudi Riyal (XCASH sang SAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 X-CASH (XCASH) sang SAR là SR0,00006146.
XCASH
SAR
1 XCASH = SR0,00006146
Cách mua XCASH bằng SAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XCASH
-
Bạn có thể mua và bán X-CASH (XCASH) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn CITEX, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XCASH.
-
3. Mua XCASH bằng SAR trên sàn CEX
-
Để mua XCASH trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp SAR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn X-CASH (XCASH) và nhập số tiền bằng SAR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua XCASH bằng SAR trên sàn DEX
-
Để mua XCASH trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng SAR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn X-CASH (XCASH) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ XCASH sang SAR
X-CASH (XCASH) có giá trị là SR0,00006146 kể từ Apr 29, 2024 (khoảng 11 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với XCASH kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về X-CASH
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
SR3.861.128 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.63 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
SR6.146.273 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
SR0.073688 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
62.820.639.076
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 X-CASHcó trị giá là bao nhiêu SAR?
- Hiện tại, giá của 1 X-CASH (XCASH) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,00006146.
-
SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu XCASH?
- Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 16270.02 XCASH.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XCASH sang SAR bằng cách nào?
- Tính giá của XCASH bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XCASH sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XCASH bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ XCASH so với SAR.
-
Trước đây giá cao nhất của XCASH/SAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XCASH tính bằng SAR là SR0,002427, được ghi nhận vào ngày Thg 1 19, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XCASH/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của X-CASH tính bằng SAR?
- Trong 24 giờ qua, giá của X-CASH (XCASH) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, X-CASH có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -2,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của X-CASH (XCASH) so với SAR
Đã không có biến động giá đối với X-CASH (XCASH) trong 7 ngày qua. Giá của X-CASH đã được cập nhật lần cuối vào Apr 29, 2024 (khoảng 11 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với X-CASH.
XCASH / SAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ X-CASH (XCASH) sang SAR là SR0,00006146 cho mỗi 1 XCASH, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với XCASH.
Chuyển đổi X-CASH (XCASH) sang SAR
XCASH | SAR |
---|---|
0.01 XCASH | 0.000000614627 SAR |
0.1 XCASH | 0.00000615 SAR |
1 XCASH | 0.00006146 SAR |
2 XCASH | 0.00012293 SAR |
5 XCASH | 0.00030731 SAR |
10 XCASH | 0.00061463 SAR |
20 XCASH | 0.00122925 SAR |
50 XCASH | 0.00307314 SAR |
100 XCASH | 0.00614627 SAR |
1000 XCASH | 0.061463 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang XCASH
SAR | XCASH |
---|---|
0.01 SAR | 162.70 XCASH |
0.1 SAR | 1627.00 XCASH |
1 SAR | 16270.02 XCASH |
2 SAR | 32540 XCASH |
5 SAR | 81350 XCASH |
10 SAR | 162700 XCASH |
20 SAR | 325400 XCASH |
50 SAR | 813501 XCASH |
100 SAR | 1627002 XCASH |
1000 SAR | 16270023 XCASH |