Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XANA
XETA / CHF
#1163
Fr.0,006887
3.4%
0.061134 BTC
5.6%
$0,007457
Phạm vi trong 24g
$0,008051
Chuyển đổi XANA sang Swiss Franc (XETA sang CHF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 XANA (XETA) sang CHF là Fr.0,006887.
XETA
CHF
1 XETA = Fr.0,006887
Cách mua XETA bằng CHF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XETA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XETA bằng CHF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CHF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XETA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CHF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XETA bằng CHF!
-
Chọn XANA (XETA) và nhập số tiền bằng CHF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XETA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XETA sang CHF
XANA (XETA) hôm nay có giá trị là Fr.0,006887, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 3.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XETA ngày hôm nay là 5.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng XANA được giao dịch là Fr.1.319.168.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 3.7% | 5.8% | 14.6% | 16.8% | 76.4% |
Số liệu thống kê về XANA
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Fr.15.990.897 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.47 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Fr.33.953.826 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Fr.1.319.168 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.321.833.333
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
4.930.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
5.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 XANAcó trị giá là bao nhiêu CHF?
- Hiện tại, giá của 1 XANA (XETA) tính bằng Swiss Franc (CHF) là khoảng Fr.0,006887.
-
Fr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu XETA?
- Hôm nay, Fr.1 bạn có thể mua được khoảng 145.20 XETA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XETA sang CHF bằng cách nào?
- Tính giá của XETA bằng CHF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XETA sang CHF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XETA bằng CHF, bạn có thể tham khảo biểu đồ XETA so với CHF.
-
Trước đây giá cao nhất của XETA/CHF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XETA tính bằng CHF là Fr.0,1498, được ghi nhận vào ngày Thg 7 20, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XETA/CHF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của XANA tính bằng CHF?
- Trong tháng qua, giá của XANA (XETA) đã tăng giảm lên -16,90 % so với Swiss Franc (CHF). Trên thực tế, XANA có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của XANA (XETA) so với CHF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của XANA (XETA) so với CHF giao động giữa mức cao 0,00720141 Fr. trên Thứ bảy và mức thấp 0,00659646 Fr. trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XETA trong CHF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở -0,00044734 Fr. (6.4%).
So sánh giá hàng ngày của XANA (XETA) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của XANA (XETA) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XETA sang CHF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00688719 Fr. | -0,00024160 Fr. | 3.4% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00693325 Fr. | 0,00033679 Fr. | 5.1% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00659646 Fr. | -0,00044734 Fr. | 6.4% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00704380 Fr. | 0,00012697 Fr. | 1.8% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00691683 Fr. | -0,00011274 Fr. | 1.6% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00702957 Fr. | -0,00017185 Fr. | 2.4% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00720141 Fr. | -0,00047563 Fr. | 6.2% |
XETA / CHF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ XANA (XETA) sang CHF là Fr.0,006887 cho mỗi 1 XETA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XETA lấy 0,03443593 Fr. hoặc 50,00 Fr. lấy 7259.86 XETA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XETA phổ biến trong các mức giá CHF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi XANA (XETA) sang CHF
XETA | CHF |
---|---|
0.01 XETA | 0.00006887 CHF |
0.1 XETA | 0.00068872 CHF |
1 XETA | 0.00688719 CHF |
2 XETA | 0.01377437 CHF |
5 XETA | 0.03443593 CHF |
10 XETA | 0.068872 CHF |
20 XETA | 0.137744 CHF |
50 XETA | 0.344359 CHF |
100 XETA | 0.688719 CHF |
1000 XETA | 6.89 CHF |
Chuyển đổi Swiss Franc (CHF) sang XETA
CHF | XETA |
---|---|
0.01 CHF | 1.45 XETA |
0.1 CHF | 14.52 XETA |
1 CHF | 145.20 XETA |
2 CHF | 290.39 XETA |
5 CHF | 725.99 XETA |
10 CHF | 1451.97 XETA |
20 CHF | 2903.94 XETA |
50 CHF | 7259.86 XETA |
100 CHF | 14519.72 XETA |
1000 CHF | 145197 XETA |