Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XEN Crypto
XEN / HUF
#925
Ft0,00009583
6.2%
0.0114344 BTC
5.6%
0.0109264 ETH
5.1%
$0.062547
Phạm vi trong 24g
$0.062855
Chuyển đổi XEN Crypto sang Hungarian Forint (XEN sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 XEN Crypto (XEN) sang HUF là Ft0,00009583.
XEN
HUF
1 XEN = Ft0,00009583
Cách mua XEN bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XEN
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XEN bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XEN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XEN bằng HUF!
-
Chọn XEN Crypto (XEN) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XEN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XEN sang HUF
XEN Crypto (XEN) hôm nay có giá trị là Ft0,00009583, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 6.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XEN ngày hôm nay là 16.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng XEN Crypto được giao dịch là Ft919.359.132.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 5.6% | 15.4% | 19.3% | 17.6% | 90.3% |
Số liệu thống kê về XEN Crypto
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft9.189.191.127 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft9.189.191.127 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft919.359.132 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
95.826.242.132.816 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
95.826.242.132.816 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 XEN Cryptocó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 XEN Crypto (XEN) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft0,00009583.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu XEN?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 10435.46 XEN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XEN sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của XEN bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XEN sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XEN bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ XEN so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của XEN/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XEN tính bằng HUF là Ft0,1627, được ghi nhận vào ngày Thg 10 11, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XEN/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của XEN Crypto tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của XEN Crypto (XEN) đã tăng giảm lên -20,10 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, XEN Crypto có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -2,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của XEN Crypto (XEN) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của XEN Crypto (XEN) so với HUF giao động giữa mức cao 0,00011451 Ft trên Thứ năm và mức thấp 0,00009583 Ft trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XEN trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở -0,00000633 Ft (6.2%).
So sánh giá hàng ngày của XEN Crypto (XEN) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của XEN Crypto (XEN) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XEN sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00009583 Ft | -0,00000633 Ft | 6.2% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00010477 Ft | -0,00000205 Ft | 1.9% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00010682 Ft | -0,000000870670 Ft | 0.8% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00010769 Ft | -0,00000500 Ft | 4.4% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00011269 Ft | 0,000000034693 Ft | 0.0% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00011266 Ft | -0,00000185 Ft | 1.6% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00011451 Ft | 0,00000111 Ft | 1.0% |
XEN / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ XEN Crypto (XEN) sang HUF là Ft0,00009583 cho mỗi 1 XEN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XEN lấy 0,00047914 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 521773 XEN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XEN phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi XEN Crypto (XEN) sang HUF
XEN | HUF |
---|---|
0.01 XEN | 0.000000958271 HUF |
0.1 XEN | 0.00000958 HUF |
1 XEN | 0.00009583 HUF |
2 XEN | 0.00019165 HUF |
5 XEN | 0.00047914 HUF |
10 XEN | 0.00095827 HUF |
20 XEN | 0.00191654 HUF |
50 XEN | 0.00479135 HUF |
100 XEN | 0.00958271 HUF |
1000 XEN | 0.095827 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang XEN
HUF | XEN |
---|---|
0.01 HUF | 104.35 XEN |
0.1 HUF | 1043.55 XEN |
1 HUF | 10435.46 XEN |
2 HUF | 20871 XEN |
5 HUF | 52177 XEN |
10 HUF | 104355 XEN |
20 HUF | 208709 XEN |
50 HUF | 521773 XEN |
100 HUF | 1043546 XEN |
1000 HUF | 10435462 XEN |