Rank #817

XEN Crypto XEN / IDR
Rp0,021779692971
-7.7%
0,00000000 BTC
-6.8%
0,00000000 ETH
-7.2%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 19.772
Rp0,021796293830
Phạm vi 24H
Rp0,023802396425
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp229.420.382.579
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
KL giao dịch trong 24 giờ
Rp33.093.759.491
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp229.420.382.579
Cung lưu thông
10.528.658.659.111
Tổng cung
10.531.458.763.250
Tổng lượng cung tối đa
∞
Chuyển đổi XEN Crypto sang Indonesian Rupiah (XEN sang IDR)
XEN
IDR
1 XEN = Rp0,021779692971
Cập nhật lần cuối 10:14AM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi XEN thành IDR
Tỷ giá hối đoái từ XEN sang IDR hôm nay là 0,02177969 Rp và đã đã giảm -8.0% từ Rp0,023680828641 kể từ hôm nay.XEN Crypto (XEN) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -64.8% từ Rp0,061860856379 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-2.2%
-7.7%
-17.9%
-35.5%
-65.3%
N/A
Tôi có thể mua và bán XEN Crypto ở đâu?
XEN Crypto có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là Rp33.093.759.491. XEN Crypto có thể được giao dịch trên 23 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Bitget.
Lịch sử giá 7 ngày của XEN Crypto (XEN) đến IDR
So sánh giá & các thay đổi của XEN Crypto trong IDR trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XEN sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
June 01, 2023 | Thứ năm | 0,02177969 Rp | -0,00190114 Rp | -8.0% |
May 31, 2023 | Thứ tư | 0,02482974 Rp | -0,00143535 Rp | -5.5% |
May 30, 2023 | Thứ ba | 0,02626509 Rp | -0,00121771 Rp | -4.4% |
May 29, 2023 | Thứ hai | 0,02748280 Rp | 0,00007749 Rp | 0.3% |
May 28, 2023 | Chủ nhật | 0,02740532 Rp | -0,00132676 Rp | -4.6% |
May 27, 2023 | Thứ bảy | 0,02873207 Rp | 0,00205395 Rp | 7.7% |
May 26, 2023 | Thứ sáu | 0,02667813 Rp | -0,00077367 Rp | -2.8% |
Chuyển đổi XEN Crypto (XEN) sang IDR
XEN | IDR |
---|---|
0.01 XEN | 0.00021780 IDR |
0.1 XEN | 0.00217797 IDR |
1 XEN | 0.02177969 IDR |
2 XEN | 0.04355939 IDR |
5 XEN | 0.108898 IDR |
10 XEN | 0.217797 IDR |
20 XEN | 0.435594 IDR |
50 XEN | 1.089 IDR |
100 XEN | 2.18 IDR |
1000 XEN | 21.78 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang XEN
IDR | XEN |
---|---|
0.01 IDR | 0.459143 XEN |
0.1 IDR | 4.59 XEN |
1 IDR | 45.91 XEN |
2 IDR | 91.83 XEN |
5 IDR | 229.57 XEN |
10 IDR | 459.14 XEN |
20 IDR | 918.29 XEN |
50 IDR | 2295.72 XEN |
100 IDR | 4591.43 XEN |
1000 IDR | 45914 XEN |
Tiền ảo thịnh hành
1/2