Rank #810

XEN Crypto XEN / VND
₫0,034709031006
-4.6%
0,00000000 BTC
-3.7%
0,00000000 ETH
-4.6%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 19.787
₫0,029777599344
Phạm vi 24H
₫0,036467162489
Giá trị vốn hóa thị trường
₫365.260.431.515
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
KL giao dịch trong 24 giờ
₫85.118.167.186
Định giá pha loãng hoàn toàn
₫365.265.096.694
Cung lưu thông
10.516.089.143.629
Tổng cung
10.516.223.457.204
Tổng lượng cung tối đa
∞
Chuyển đổi XEN Crypto sang Vietnamese đồng (XEN sang VND)
XEN
VND
1 XEN = ₫0,034709031006
Cập nhật lần cuối 10:41PM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi XEN thành VND
Tỷ giá hối đoái từ XEN sang VND hôm nay là 0,03470903 ₫ và đã đã giảm -4.6% từ ₫0,036393953043 kể từ hôm nay.XEN Crypto (XEN) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -72.6% từ ₫0,126596 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-2.4%
-4.6%
-18.1%
-37.8%
-72.6%
N/A
Tôi có thể mua và bán XEN Crypto ở đâu?
XEN Crypto có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₫85.118.167.186. XEN Crypto có thể được giao dịch trên 23 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Bitget.
Lịch sử giá 7 ngày của XEN Crypto (XEN) đến VND
So sánh giá & các thay đổi của XEN Crypto trong VND trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XEN sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
June 01, 2023 | Thứ năm | 0,03470903 ₫ | -0,00168492 ₫ | -4.6% |
May 31, 2023 | Thứ tư | 0,03890930 ₫ | -0,00227567 ₫ | -5.5% |
May 30, 2023 | Thứ ba | 0,04118497 ₫ | -0,00196961 ₫ | -4.6% |
May 29, 2023 | Thứ hai | 0,04315458 ₫ | 0,00027927 ₫ | 0.7% |
May 28, 2023 | Chủ nhật | 0,04287530 ₫ | -0,00207570 ₫ | -4.6% |
May 27, 2023 | Thứ bảy | 0,04495100 ₫ | 0,00313532 ₫ | 7.5% |
May 26, 2023 | Thứ sáu | 0,04181568 ₫ | -0,00128562 ₫ | -3.0% |
Chuyển đổi XEN Crypto (XEN) sang VND
XEN | VND |
---|---|
0.01 XEN | 0.00034709 VND |
0.1 XEN | 0.00347090 VND |
1 XEN | 0.03470903 VND |
2 XEN | 0.069418 VND |
5 XEN | 0.173545 VND |
10 XEN | 0.347090 VND |
20 XEN | 0.694181 VND |
50 XEN | 1.74 VND |
100 XEN | 3.47 VND |
1000 XEN | 34.71 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang XEN
VND | XEN |
---|---|
0.01 VND | 0.288109 XEN |
0.1 VND | 2.88 XEN |
1 VND | 28.81 XEN |
2 VND | 57.62 XEN |
5 VND | 144.05 XEN |
10 VND | 288.11 XEN |
20 VND | 576.22 XEN |
50 VND | 1440.55 XEN |
100 VND | 2881.09 XEN |
1000 VND | 28811 XEN |
Tiền ảo thịnh hành
1/2