Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XMax
XMX / KWD
#3346
KD0.054381
2.5%
0.092074 BTC
1.1%
0.083801 ETH
3.0%
$0,00001385
Phạm vi trong 24g
$0,00001460
Chuyển đổi XMax sang Kuwaiti Dinar (XMX sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 XMax (XMX) sang KWD là KD0.054381.
XMX
KWD
1 XMX = KD0.054381
Cách mua XMX bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XMX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XMX bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XMX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XMX bằng KWD!
-
Chọn XMax (XMX) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XMX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XMX sang KWD
XMax (XMX) hôm nay có giá trị là KD0.054381, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 2.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của XMX ngày hôm nay là 0.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng XMax được giao dịch là KD8.421,45.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 2.4% | 0.2% | 2.0% | 9.3% | 46.8% |
Số liệu thống kê về XMax
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD118.324 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.9 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD131.471 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD8.421,45 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
27.000.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
30.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 XMaxcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 XMax (XMX) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0.054381.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu XMX?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 228246 XMX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XMX sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của XMX bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XMX sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XMX bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ XMX so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của XMX/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XMX tính bằng KWD là KD0,001941, được ghi nhận vào ngày Thg 6 28, 2019 (gần 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XMX/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của XMax tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của XMax (XMX) đã tăng giảm lên -9,60 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, XMax có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của XMax (XMX) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của XMax (XMX) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00000480 KD trên Thứ năm và mức thấp 0,00000436 KD trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XMX trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở 0,000000245797 KD (5.6%).
So sánh giá hàng ngày của XMax (XMX) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của XMax (XMX) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XMX sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00000438 KD | 0,000000108214 KD | 2.5% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00000447 KD | -0,000000052917 KD | 1.2% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00000452 KD | -0,000000210019 KD | 4.4% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00000473 KD | -0,000000067471 KD | 1.4% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00000480 KD | 0,000000188976 KD | 4.1% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00000461 KD | 0,000000245797 KD | 5.6% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00000436 KD | -0,000000118875 KD | 2.7% |
XMX / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ XMax (XMX) sang KWD là KD0.054381 cho mỗi 1 XMX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XMX lấy 0,00002191 KD hoặc 50,00 KD lấy 11412310 XMX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XMX phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi XMax (XMX) sang KWD
XMX | KWD |
---|---|
0.01 XMX | 0.000000043812 KWD |
0.1 XMX | 0.000000438123 KWD |
1 XMX | 0.00000438 KWD |
2 XMX | 0.00000876 KWD |
5 XMX | 0.00002191 KWD |
10 XMX | 0.00004381 KWD |
20 XMX | 0.00008762 KWD |
50 XMX | 0.00021906 KWD |
100 XMX | 0.00043812 KWD |
1000 XMX | 0.00438123 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang XMX
KWD | XMX |
---|---|
0.01 KWD | 2282.46 XMX |
0.1 KWD | 22825 XMX |
1 KWD | 228246 XMX |
2 KWD | 456492 XMX |
5 KWD | 1141231 XMX |
10 KWD | 2282462 XMX |
20 KWD | 4564924 XMX |
50 KWD | 11412310 XMX |
100 KWD | 22824621 XMX |
1000 KWD | 228246208 XMX |