Tiền ảo: 14.777
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,549T $ 0.5%
Lưu lượng 24 giờ: 46,204B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XPNET logo

XP Network
XPNET / DKK

#2605
kr.0,01588
0.6%
0.073439 BTC 0.3%
$0,002265 Phạm vi trong 24g $0,002290

Chuyển đổi XP Network sang Danish Krone (XPNET sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 XP Network (XPNET) sang DKK là kr.0,01588.
XPNET
DKK

1 XPNET = kr.0,01588

Cách mua XPNET bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch XPNET

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua XPNET bằng DKK!

Biểu đồ XPNET sang DKK

XP Network (XPNET) hôm nay có giá trị là kr.0,01588, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của XPNET ngày hôm nay là 5.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng XP Network được giao dịch là kr.1.698.402.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 0.6% 6.5% 7.9% 18.4% 38.9%
Số liệu thống kê về XP Network
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.9.163.087
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.58
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.15.888.818
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.1.698.402
Cung lưu thông
576.700.354
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 XP Networkcó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 XP Network (XPNET) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,01588.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu XPNET?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 62.98 XPNET.

Tôi có thể chuyển đổi giá của XPNET sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của XPNET bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XPNET sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XPNET bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ XPNET so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của XPNET/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 XPNET tính bằng DKK là kr.0,7379, được ghi nhận vào ngày Thg 11 02, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XPNET/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của XP Network tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của XP Network (XPNET) đã tăng giảm lên -17,30 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, XP Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của XP Network (XPNET) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của XP Network (XPNET) so với DKK giao động giữa mức cao 0,01676637 kr. trên Thứ hai và mức thấp 0,01585689 kr. trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XPNET trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở -0,00047209 kr. (2.8%).

So sánh giá hàng ngày của XP Network (XPNET) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 XPNET sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,01587701 kr. 0,00008864 kr. 0.6%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,01585689 kr. -0,00001810 kr. 0.1%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,01587500 kr. -0,00015815 kr. 1.0%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,01603314 kr. -0,00010188 kr. 0.6%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,01613503 kr. -0,00015926 kr. 1.0%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,01629428 kr. -0,00047209 kr. 2.8%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,01676637 kr. -0,00011013 kr. 0.7%

XPNET / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ XP Network (XPNET) sang DKK là kr.0,01588 cho mỗi 1 XPNET. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XPNET lấy 0,079385 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 3149.21 XPNET, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XPNET phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi XP Network (XPNET) sang DKK

XPNET DKK
0.01 XPNET 0.00015877 DKK
0.1 XPNET 0.00158770 DKK
1 XPNET 0.01587701 DKK
2 XPNET 0.03175401 DKK
5 XPNET 0.079385 DKK
10 XPNET 0.158770 DKK
20 XPNET 0.317540 DKK
50 XPNET 0.793850 DKK
100 XPNET 1.59 DKK
1000 XPNET 15.88 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang XPNET

DKK XPNET
0.01 DKK 0.629842 XPNET
0.1 DKK 6.30 XPNET
1 DKK 62.98 XPNET
2 DKK 125.97 XPNET
5 DKK 314.92 XPNET
10 DKK 629.84 XPNET
20 DKK 1259.68 XPNET
50 DKK 3149.21 XPNET
100 DKK 6298.42 XPNET
1000 DKK 62984 XPNET

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng