Tiền ảo: 14.101
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,405T $ 3.6%
Lưu lượng 24 giờ: 73,256B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XPNET logo

XP Network
XPNET / HKD

#2439
HK$0,02188
1.6%
0.074494 BTC 1.4%
$0,002786 Phạm vi trong 24g $0,002855

Chuyển đổi XP Network sang Hong Kong Dollar (XPNET sang HKD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 XP Network (XPNET) sang HKD là HK$0,02188.
XPNET
HKD

1 XPNET = HK$0,02188

Cách mua XPNET bằng HKD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch XPNET

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua XPNET bằng HKD!

Biểu đồ XPNET sang HKD

XP Network (XPNET) hôm nay có giá trị là HK$0,02188, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XPNET ngày hôm nay là 4.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng XP Network được giao dịch là HK$961.947.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 1.6% 4.4% 6.8% 12.5% 28.7%
Số liệu thống kê về XP Network
Giá trị vốn hóa thị trường
HK$12.557.761
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.57
Định giá pha loãng hoàn toàn
HK$21.862.005
Khối lượng giao dịch 24 giờ
HK$961.947
Cung lưu thông
574.410.292
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 XP Networkcó trị giá là bao nhiêu HKD?

Hiện tại, giá của 1 XP Network (XPNET) tính bằng Hong Kong Dollar (HKD) là khoảng HK$0,02188.

HK$1 tôi có thể mua được bao nhiêu XPNET?

Hôm nay, HK$1 bạn có thể mua được khoảng 45.70 XPNET.

Tôi có thể chuyển đổi giá của XPNET sang HKD bằng cách nào?

Tính giá của XPNET bằng HKD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XPNET sang HKD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XPNET bằng HKD, bạn có thể tham khảo biểu đồ XPNET so với HKD.

Trước đây giá cao nhất của XPNET/HKD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 XPNET tính bằng HKD là HK$0,8938, được ghi nhận vào ngày Thg 11 02, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XPNET/HKD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của XP Network tính bằng HKD?

Trong tháng qua, giá của XP Network (XPNET) đã tăng giảm lên -12,70 % so với Hong Kong Dollar (HKD). Trên thực tế, XP Network có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -15,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của XP Network (XPNET) so với HKD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của XP Network (XPNET) so với HKD giao động giữa mức cao 0,02277833 HK$ trên Thứ năm và mức thấp 0,02188192 HK$ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XPNET trong HKD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -0,00084257 HK$ (3.6%).

So sánh giá hàng ngày của XP Network (XPNET) trong HKD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 XPNET sang HKD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,02188192 HK$ -0,00035787 HK$ 1.6%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,02211417 HK$ -0,00028245 HK$ 1.3%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,02239662 HK$ -0,00035307 HK$ 1.6%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,02274968 HK$ 0,00018434 HK$ 0.8%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,02256535 HK$ 0,00002943 HK$ 0.1%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,02253592 HK$ -0,00024241 HK$ 1.1%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,02277833 HK$ -0,00084257 HK$ 3.6%

XPNET / HKD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ XP Network (XPNET) sang HKD là HK$0,02188 cho mỗi 1 XPNET. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XPNET lấy 0,109410 HK$ hoặc 50,00 HK$ lấy 2284.99 XPNET, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XPNET phổ biến trong các mức giá HKD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi XP Network (XPNET) sang HKD

XPNET HKD
0.01 XPNET 0.00021882 HKD
0.1 XPNET 0.00218819 HKD
1 XPNET 0.02188192 HKD
2 XPNET 0.04376383 HKD
5 XPNET 0.109410 HKD
10 XPNET 0.218819 HKD
20 XPNET 0.437638 HKD
50 XPNET 1.094 HKD
100 XPNET 2.19 HKD
1000 XPNET 21.88 HKD

Chuyển đổi Hong Kong Dollar (HKD) sang XPNET

HKD XPNET
0.01 HKD 0.456998 XPNET
0.1 HKD 4.57 XPNET
1 HKD 45.70 XPNET
2 HKD 91.40 XPNET
5 HKD 228.50 XPNET
10 HKD 457.00 XPNET
20 HKD 914.00 XPNET
50 HKD 2284.99 XPNET
100 HKD 4569.98 XPNET
1000 HKD 45700 XPNET

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng