Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Xpense
XPE / ETH
#1961
ETH0,00005209
0.3%
0.052812 BTC
0.6%
$0,1948
Phạm vi trong 24g
$0,2016
Chuyển đổi Xpense sang Ether (XPE sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Xpense (XPE) sang ETH là ETH0,00005209.
XPE
ETH
1 XPE = ETH0,00005209
Biểu đồ XPE sang ETH
Xpense (XPE) hôm nay có giá trị là ETH0,00005209, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của XPE ngày hôm nay là 13.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Xpense được giao dịch là ETH8,6723.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 2.0% | 14.0% | 1.4% | 0.4% | - |
Số liệu thống kê về Xpense
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH1.086,4461 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH1.086,4461 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH8,6723 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
20.819.052 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
20.819.052 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
200.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Xpensecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Xpense (XPE) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00005209.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu XPE?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 19199 XPE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XPE sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của XPE bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XPE sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XPE bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ XPE so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của XPE/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XPE tính bằng ETH là ETH0,0004216, được ghi nhận vào ngày Thg 11 23, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XPE/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Xpense tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Xpense (XPE) đã tăng giảm lên -18,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Xpense có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 12,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Xpense (XPE) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Xpense (XPE) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00005886 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,00005088 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XPE trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở -0,00000482 ETH (8.2%).
So sánh giá hàng ngày của Xpense (XPE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Xpense (XPE) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XPE sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,00005209 ETH | 0,000000154920 ETH | 0.3% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,00005187 ETH | -0,00000101 ETH | 1.9% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00005288 ETH | 0,00000200 ETH | 3.9% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00005088 ETH | -0,00000346 ETH | 6.4% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00005434 ETH | 0,000000304582 ETH | 0.6% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00005404 ETH | -0,00000482 ETH | 8.2% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 0,00005886 ETH | -0,00000147 ETH | 2.4% |
XPE / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Xpense (XPE) sang ETH là ETH0,00005209 cho mỗi 1 XPE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XPE lấy 0,00026043 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 959942 XPE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XPE phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Xpense (XPE) sang ETH
XPE | ETH |
---|---|
0.01 XPE | 0.000000520865 ETH |
0.1 XPE | 0.00000521 ETH |
1 XPE | 0.00005209 ETH |
2 XPE | 0.00010417 ETH |
5 XPE | 0.00026043 ETH |
10 XPE | 0.00052086 ETH |
20 XPE | 0.00104173 ETH |
50 XPE | 0.00260432 ETH |
100 XPE | 0.00520865 ETH |
1000 XPE | 0.05208646 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang XPE
ETH | XPE |
---|---|
0.01 ETH | 191.988 XPE |
0.1 ETH | 1920 XPE |
1 ETH | 19199 XPE |
2 ETH | 38398 XPE |
5 ETH | 95994 XPE |
10 ETH | 191988 XPE |
20 ETH | 383977 XPE |
50 ETH | 959942 XPE |
100 ETH | 1919885 XPE |
1000 ETH | 19198846 XPE |