Tiền ảo: 14.074
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,456T $ 1.2%
Lưu lượng 24 giờ: 89,544B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XYO logo

XYO Network
XYO / AED

#434
DH0,03019
1.2%
0.061299 BTC 0.0%
0.052693 ETH 1.5%
$0,008203 Phạm vi trong 24g $0,008544

Chuyển đổi XYO Network sang United Arab Emirates Dirham (XYO sang AED)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 XYO Network (XYO) sang AED là DH0,03019.
XYO
AED

1 XYO = DH0,03019

Cách mua XYO bằng AED

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch XYO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua XYO bằng AED!

Biểu đồ XYO sang AED

XYO Network (XYO) hôm nay có giá trị là DH0,03019, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 1.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XYO ngày hôm nay là 3.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng XYO Network được giao dịch là DH3.411.004.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 1.2% 3.1% 7.2% 13.9% 87.4%
Số liệu thống kê về XYO Network
Giá trị vốn hóa thị trường
DH419.882.405
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
DH419.882.405
Khối lượng giao dịch 24 giờ
DH3.411.004
Cung lưu thông
13.931.216.938
Tổng cung
13.931.216.938
Tổng lượng cung tối đa
13.931.216.938

Câu hỏi thường gặp

1 XYO Networkcó trị giá là bao nhiêu AED?

Hiện tại, giá của 1 XYO Network (XYO) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,03019.

DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu XYO?

Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 33.13 XYO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của XYO sang AED bằng cách nào?

Tính giá của XYO bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XYO sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XYO bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ XYO so với AED.

Trước đây giá cao nhất của XYO/AED là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 XYO tính bằng AED là DH0,2989, được ghi nhận vào ngày Thg 11 06, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XYO/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của XYO Network tính bằng AED?

Trong tháng qua, giá của XYO Network (XYO) đã tăng giảm lên -13,90 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, XYO Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của XYO Network (XYO) so với AED

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của XYO Network (XYO) so với AED giao động giữa mức cao 0,03125175 DH trên Thứ bảy và mức thấp 0,02816977 DH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XYO trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở 0,00245206 DH (8.5%).

So sánh giá hàng ngày của XYO Network (XYO) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 XYO sang AED Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,03018800 DH -0,00035630 DH 1.2%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,03037790 DH -0,00027684 DH 0.9%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,03065474 DH -0,00059702 DH 1.9%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,03125175 DH 0,00245206 DH 8.5%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,02879970 DH 0,00062993 DH 2.2%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,02816977 DH -0,00053610 DH 1.9%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,02870587 DH -0,00262330 DH 8.4%

XYO / AED Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ XYO Network (XYO) sang AED là DH0,03019 cho mỗi 1 XYO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XYO lấy 0,150940 DH hoặc 50,00 DH lấy 1656.29 XYO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XYO phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi XYO Network (XYO) sang AED

XYO AED
0.01 XYO 0.00030188 AED
0.1 XYO 0.00301880 AED
1 XYO 0.03018800 AED
2 XYO 0.060376 AED
5 XYO 0.150940 AED
10 XYO 0.301880 AED
20 XYO 0.603760 AED
50 XYO 1.51 AED
100 XYO 3.02 AED
1000 XYO 30.19 AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang XYO

AED XYO
0.01 AED 0.331257 XYO
0.1 AED 3.31 XYO
1 AED 33.13 XYO
2 AED 66.25 XYO
5 AED 165.63 XYO
10 AED 331.26 XYO
20 AED 662.51 XYO
50 AED 1656.29 XYO
100 AED 3312.57 XYO
1000 AED 33126 XYO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng