Tiền ảo: 14.215
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,412T $ 1.2%
Lưu lượng 24 giờ: 84,682B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XYO logo

XYO Network
XYO / BHD

#431
BD0,002900
1.9%
0.061225 BTC 3.9%
0.052610 ETH 2.4%
$0,007664 Phạm vi trong 24g $0,007869

Chuyển đổi XYO Network sang Bahraini Dinar (XYO sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 XYO Network (XYO) sang BHD là BD0,002900.
XYO
BHD

1 XYO = BD0,002900

Cách mua XYO bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch XYO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua XYO bằng BHD!

Biểu đồ XYO sang BHD

XYO Network (XYO) hôm nay có giá trị là BD0,002900, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XYO ngày hôm nay là 6.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng XYO Network được giao dịch là BD308.013.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 1.8% 6.6% 10.8% 2.6% 96.7%
Số liệu thống kê về XYO Network
Giá trị vốn hóa thị trường
BD40.388.180
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD40.388.180
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD308.013
Cung lưu thông
13.931.216.938
Tổng cung
13.931.216.938
Tổng lượng cung tối đa
13.931.216.938

Câu hỏi thường gặp

1 XYO Networkcó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 XYO Network (XYO) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,002900.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu XYO?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 344.77 XYO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của XYO sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của XYO bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XYO sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XYO bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ XYO so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của XYO/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 XYO tính bằng BHD là BD0,03068, được ghi nhận vào ngày Thg 11 06, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XYO/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của XYO Network tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của XYO Network (XYO) đã tăng giảm lên -2,60 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, XYO Network có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -3,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của XYO Network (XYO) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của XYO Network (XYO) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00300673 BD trên Thứ tư và mức thấp 0,00286623 BD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XYO trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -0,00009679 BD (3.1%).

So sánh giá hàng ngày của XYO Network (XYO) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 XYO sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,00290045 BD -0,00005581 BD 1.9%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,00290336 BD 0,00003713 BD 1.3%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,00286623 BD -0,00005349 BD 1.8%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,00291972 BD -0,00006582 BD 2.2%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,00298554 BD 0,00004663 BD 1.6%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,00293891 BD -0,00006782 BD 2.3%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,00300673 BD -0,00009679 BD 3.1%

XYO / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ XYO Network (XYO) sang BHD là BD0,002900 cho mỗi 1 XYO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XYO lấy 0,01450223 BD hoặc 50,00 BD lấy 17238.72 XYO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XYO phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi XYO Network (XYO) sang BHD

XYO BHD
0.01 XYO 0.00002900 BHD
0.1 XYO 0.00029004 BHD
1 XYO 0.00290045 BHD
2 XYO 0.00580089 BHD
5 XYO 0.01450223 BHD
10 XYO 0.02900447 BHD
20 XYO 0.058009 BHD
50 XYO 0.145022 BHD
100 XYO 0.290045 BHD
1000 XYO 2.90 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang XYO

BHD XYO
0.01 BHD 3.45 XYO
0.1 BHD 34.48 XYO
1 BHD 344.77 XYO
2 BHD 689.55 XYO
5 BHD 1723.87 XYO
10 BHD 3447.74 XYO
20 BHD 6895.49 XYO
50 BHD 17238.72 XYO
100 BHD 34477 XYO
1000 BHD 344774 XYO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng