Tiền ảo: 14.383
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,733T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 123,361B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
YFI logo

yearn.finance
YFI / VND

#275
₫184.822.583
0.4%
0,1038 BTC 1.1%
1,9347 ETH 2.9%
$7.169,74 Phạm vi trong 24g $7.398,27

Chuyển đổi yearn.finance sang Vietnamese đồng (YFI sang VND)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 yearn.finance (YFI) sang VND là ₫184.822.583.
YFI
VND

1 YFI = ₫184.822.583

Cách mua YFI bằng VND

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch YFI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua YFI bằng VND!

Biểu đồ YFI sang VND

yearn.finance (YFI) hôm nay có giá trị là ₫184.822.583, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của YFI ngày hôm nay là 10.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng yearn.finance được giao dịch là ₫548.864.820.929.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 0.5% 9.9% 6.4% 0.0% 10.3%
Số liệu thống kê về yearn.finance
Giá trị vốn hóa thị trường
₫6.178.329.830.466
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.91
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.77
Định giá pha loãng hoàn toàn
₫6.775.968.067.667
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.84
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₫548.864.820.929
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
33.432
Tổng cung
36.666
Tổng lượng cung tối đa
36.666

Câu hỏi thường gặp

1 yearn.financecó trị giá là bao nhiêu VND?

Hiện tại, giá của 1 yearn.finance (YFI) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫184.822.583.

₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu YFI?

Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000005411 YFI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của YFI sang VND bằng cách nào?

Tính giá của YFI bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YFI sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YFI bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ YFI so với VND.

Trước đây giá cao nhất của YFI/VND là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 YFI tính bằng VND là ₫2.096.640.395, được ghi nhận vào ngày Thg 5 12, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YFI/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của yearn.finance tính bằng VND?

Trong tháng qua, giá của yearn.finance (YFI) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, yearn.finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của yearn.finance (YFI) so với VND

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của yearn.finance (YFI) so với VND giao động giữa mức cao 184.822.583 ₫ trên Thứ tư và mức thấp 172.029.531 ₫ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YFI trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở 11.396.924 ₫ (6.6%).

So sánh giá hàng ngày của yearn.finance (YFI) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 YFI sang VND Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 184.822.583 ₫ -835.409 ₫ 0.4%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 184.371.409 ₫ 11.396.924 ₫ 6.6%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 172.974.485 ₫ -5.049.944 ₫ 2.8%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 178.024.429 ₫ 476.411 ₫ 0.3%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 177.548.018 ₫ 5.518.487 ₫ 3.2%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 172.029.531 ₫ -939.904 ₫ 0.5%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 172.969.435 ₫ 3.840.196 ₫ 2.3%

YFI / VND Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ yearn.finance (YFI) sang VND là ₫184.822.583 cho mỗi 1 YFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YFI lấy 924.112.914 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.000000270530 YFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YFI phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi yearn.finance (YFI) sang VND

YFI VND
0.01 YFI 1848226 VND
0.1 YFI 18482258 VND
1 YFI 184822583 VND
2 YFI 369645166 VND
5 YFI 924112914 VND
10 YFI 1848225829 VND
20 YFI 3696451657 VND
50 YFI 9241129143 VND
100 YFI 18482258286 VND
1000 YFI 184822582861 VND

Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang YFI

VND YFI
0.01 VND 0.000000000054106 YFI
0.1 VND 0.000000000541059 YFI
1 VND 0.000000005411 YFI
2 VND 0.000000010821 YFI
5 VND 0.000000027053 YFI
10 VND 0.000000054106 YFI
20 VND 0.000000108212 YFI
50 VND 0.000000270530 YFI
100 VND 0.000000541059 YFI
1000 VND 0.00000541 YFI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng