Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Yel.Finance
YEL / USD
#3490
$0,001882
10.9%
0.073132 BTC
9.5%
0.067901 ETH
10.0%
$0,001871
Phạm vi trong 24g
$0,002114
Yel.Finance (YEL) has recently migrated from their old contract to a new contract. For more information, please visit this post.
Chuyển đổi Yel.Finance sang US Dollar (YEL sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Yel.Finance (YEL) sang USD là $0,001882.
YEL
USD
1 YEL = $0,001882
Cách mua YEL bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch YEL
-
Bạn có thể mua và bán Yel.Finance (YEL) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán YEL sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Base), tiếp theo là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua YEL là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng USD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận USD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua YEL!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Yel.Finance (YEL) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ YEL sang USD
Yel.Finance (YEL) hôm nay có giá trị là $0,001882, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 10.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của YEL ngày hôm nay là 16.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Yel.Finance được giao dịch là $2.791,44.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 10.9% | 16.6% | 27.0% | 34.3% | 44.6% |
Số liệu thống kê về Yel.Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
$528.376 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
36.72 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$528.376 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
36.72 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$2.791,44 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
$14.391,20 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
280.739.085 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
280.739.085 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
280.739.085 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Yel.Financecó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 Yel.Finance (YEL) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,001882.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu YEL?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 531.32 YEL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của YEL sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của YEL bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YEL sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YEL bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ YEL so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của YEL/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 YEL tính bằng USD là $0,3594, được ghi nhận vào ngày Thg 11 04, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YEL/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Yel.Finance tính bằng USD?
- Trong tháng qua, giá của Yel.Finance (YEL) đã tăng giảm lên -34,30 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, Yel.Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Yel.Finance (YEL) so với USD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Yel.Finance (YEL) so với USD giao động giữa mức cao 0,00215219 $ trên Thứ bảy và mức thấp 0,00188209 $ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YEL trong USD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở -0,00022951 $ (10.9%).
So sánh giá hàng ngày của Yel.Finance (YEL) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Yel.Finance (YEL) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 YEL sang USD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười 11, 2024 | Thứ sáu | 0,00188209 $ | -0,00022951 $ | 10.9% |
Tháng mười 10, 2024 | Thứ năm | 0,00192749 $ | -0,00004834 $ | 2.4% |
Tháng mười 09, 2024 | Thứ tư | 0,00197583 $ | -0,00007819 $ | 3.8% |
Tháng mười 08, 2024 | Thứ ba | 0,00205403 $ | -0,00000112 $ | 0.1% |
Tháng mười 07, 2024 | Thứ hai | 0,00205514 $ | -0,00009151 $ | 4.3% |
Tháng mười 06, 2024 | Chủ nhật | 0,00214666 $ | -0,00000554 $ | 0.3% |
Tháng mười 05, 2024 | Thứ bảy | 0,00215219 $ | -0,00010918 $ | 4.8% |
YEL / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Yel.Finance (YEL) sang USD là $0,001882 cho mỗi 1 YEL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YEL lấy 0,00941045 $ hoặc 50,00 $ lấy 26566 YEL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YEL phổ biến trong các mức giá USD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Yel.Finance (YEL) sang USD
YEL | USD |
---|---|
0.01 YEL | 0.00001882 USD |
0.1 YEL | 0.00018821 USD |
1 YEL | 0.00188209 USD |
2 YEL | 0.00376418 USD |
5 YEL | 0.00941045 USD |
10 YEL | 0.01882090 USD |
20 YEL | 0.03764180 USD |
50 YEL | 0.094104 USD |
100 YEL | 0.188209 USD |
1000 YEL | 1.88 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang YEL
USD | YEL |
---|---|
0.01 USD | 5.31 YEL |
0.1 USD | 53.13 YEL |
1 USD | 531.32 YEL |
2 USD | 1062.65 YEL |
5 USD | 2656.62 YEL |
10 USD | 5313.24 YEL |
20 USD | 10626.49 YEL |
50 USD | 26566 YEL |
100 USD | 53132 YEL |
1000 USD | 531324 YEL |