Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Yel.Finance
YEL / VEF
#2886
Bs.F0,0002791
11.3%
0.074738 BTC
8.5%
0.069347 ETH
9.8%
$0,002500
Phạm vi trong 24g
$0,002811
Chuyển đổi Yel.Finance sang Venezuelan bolívar fuerte (YEL sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Yel.Finance (YEL) sang VEF là Bs.F0,0002791.
YEL
VEF
1 YEL = Bs.F0,0002791
Cách mua YEL bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch YEL
-
Bạn có thể mua và bán Yel.Finance (YEL) trên 15 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán YEL sôi động nhất là sàn DODO (Ethereum), tiếp theo là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua YEL là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VEF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua YEL!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Yel.Finance (YEL) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ YEL sang VEF
Yel.Finance (YEL) hôm nay có giá trị là Bs.F0,0002791, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 11.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của YEL ngày hôm nay là 21.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Yel.Finance được giao dịch là Bs.F409,67.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 11.3% | 21.6% | 60.1% | 16.3% | 18.1% |
Số liệu thống kê về Yel.Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F73.626,19 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.66 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F111.643 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F409,67 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
263.791.016
Tổng
400.000.000
Farming Allocated Funds (ETH)
(0x4e5b)
- 71.951.094
Farming Allocated Tokens(FTM)
(0x4e5b)
- 7.780.868
Farming Allocated Tokens(Polygon)
(0x4e5b)
- 5.961.363
Dev Team Wallet(ETH, BSC, FTM, Polygon)
(0x9500)
- 1.250.000
Dev Team Wallet(ETH, BSC, FTM, Polygon)
(0x2C67)
- 5.840.821
Dev Team Wallet(ETH, BSC, FTM, Polygon)
(0x9ea8)
- 4.828.704
Dev Team Wallet(ETH, BSC, FTM, Polygon)
(0xC4F0)
- 2.260.660
Farming Allocated Tokens(BSC)
(0x4e5b)
- 2.446.581
Team Vesting Funds
(0xfd5e)
- 25.555.555
Nguồn cung lưu thông ước tính
263.791.016
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
400.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
400.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Yel.Financecó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Yel.Finance (YEL) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,0002791.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu YEL?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 3582.84 YEL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của YEL sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của YEL bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YEL sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YEL bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ YEL so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của YEL/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 YEL tính bằng VEF là Bs.F0,03599, được ghi nhận vào ngày Thg 11 04, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YEL/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Yel.Finance tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Yel.Finance (YEL) đã tăng giảm lên -16,30 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Yel.Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Yel.Finance (YEL) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Yel.Finance (YEL) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00031957 Bs.F trên Thứ bảy và mức thấp 0,00025030 Bs.F trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YEL trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,00006927 Bs.F (27.7%).
So sánh giá hàng ngày của Yel.Finance (YEL) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Yel.Finance (YEL) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 YEL sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00027911 Bs.F | 0,00002828 Bs.F | 11.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00027200 Bs.F | 0,00000345 Bs.F | 1.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00026855 Bs.F | -0,00001838 Bs.F | 6.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00028693 Bs.F | -0,00001149 Bs.F | 3.9% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00029842 Bs.F | -0,00002115 Bs.F | 6.6% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00031957 Bs.F | 0,00006927 Bs.F | 27.7% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00025030 Bs.F | 0,00002249 Bs.F | 9.9% |
YEL / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Yel.Finance (YEL) sang VEF là Bs.F0,0002791 cho mỗi 1 YEL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YEL lấy 0,00139554 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 179142 YEL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YEL phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Yel.Finance (YEL) sang VEF
YEL | VEF |
---|---|
0.01 YEL | 0.00000279 VEF |
0.1 YEL | 0.00002791 VEF |
1 YEL | 0.00027911 VEF |
2 YEL | 0.00055822 VEF |
5 YEL | 0.00139554 VEF |
10 YEL | 0.00279108 VEF |
20 YEL | 0.00558216 VEF |
50 YEL | 0.01395540 VEF |
100 YEL | 0.02791080 VEF |
1000 YEL | 0.279108 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang YEL
VEF | YEL |
---|---|
0.01 VEF | 35.83 YEL |
0.1 VEF | 358.28 YEL |
1 VEF | 3582.84 YEL |
2 VEF | 7165.68 YEL |
5 VEF | 17914.21 YEL |
10 VEF | 35828 YEL |
20 VEF | 71657 YEL |
50 VEF | 179142 YEL |
100 VEF | 358284 YEL |
1000 VEF | 3582842 YEL |