Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Yield App
YLD / NZD
#980
NZ$0,1512
1.1%
0.051489 BTC
0.7%
0,00003112 ETH
0.9%
$0,09002
Phạm vi trong 24g
$0,09266
Chuyển đổi Yield App sang New Zealand Dollar (YLD sang NZD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Yield App (YLD) sang NZD là NZ$0,1512.
YLD
NZD
1 YLD = NZ$0,1512
Cách mua YLD bằng NZD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch YLD
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua YLD bằng NZD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NZD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua YLD.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NZD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua YLD bằng NZD!
-
Chọn Yield App (YLD) và nhập số tiền bằng NZD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được YLD, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ YLD sang NZD
Yield App (YLD) hôm nay có giá trị là NZ$0,1512, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 1.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của YLD ngày hôm nay là 4.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Yield App được giao dịch là NZ$518.638.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.1% | 4.7% | 7.2% | 4.3% | 10.4% |
Số liệu thống kê về Yield App
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NZ$40.123.694 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.88 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NZ$45.354.191 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NZ$518.638 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
265.402.333
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
300.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
300.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Yield Appcó trị giá là bao nhiêu NZD?
- Hiện tại, giá của 1 Yield App (YLD) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,1512.
-
NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu YLD?
- Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 6.61 YLD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của YLD sang NZD bằng cách nào?
- Tính giá của YLD bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YLD sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YLD bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ YLD so với NZD.
-
Trước đây giá cao nhất của YLD/NZD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 YLD tính bằng NZD là NZ$1,78, được ghi nhận vào ngày Thg 2 16, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YLD/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Yield App tính bằng NZD?
- Trong tháng qua, giá của Yield App (YLD) đã tăng giảm lên -5,50 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Yield App có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Yield App (YLD) so với NZD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Yield App (YLD) so với NZD giao động giữa mức cao 0,158236 NZ$ trên Thứ hai và mức thấp 0,150403 NZ$ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YLD trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở 0,00478019 NZ$ (3.1%).
So sánh giá hàng ngày của Yield App (YLD) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Yield App (YLD) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 YLD sang NZD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,151185 NZ$ | 0,00163452 NZ$ | 1.1% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,150403 NZ$ | -0,00211310 NZ$ | 1.4% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,152516 NZ$ | -0,00040214 NZ$ | 0.3% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,152918 NZ$ | -0,00039246 NZ$ | 0.3% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,153311 NZ$ | -0,00070204 NZ$ | 0.5% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,154013 NZ$ | -0,00422277 NZ$ | 2.7% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,158236 NZ$ | 0,00478019 NZ$ | 3.1% |
YLD / NZD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Yield App (YLD) sang NZD là NZ$0,1512 cho mỗi 1 YLD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YLD lấy 0,755923 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 330.72 YLD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YLD phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Yield App (YLD) sang NZD
YLD | NZD |
---|---|
0.01 YLD | 0.00151185 NZD |
0.1 YLD | 0.01511847 NZD |
1 YLD | 0.151185 NZD |
2 YLD | 0.302369 NZD |
5 YLD | 0.755923 NZD |
10 YLD | 1.51 NZD |
20 YLD | 3.02 NZD |
50 YLD | 7.56 NZD |
100 YLD | 15.12 NZD |
1000 YLD | 151.18 NZD |
Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang YLD
NZD | YLD |
---|---|
0.01 NZD | 0.066144 YLD |
0.1 NZD | 0.661443 YLD |
1 NZD | 6.61 YLD |
2 NZD | 13.23 YLD |
5 NZD | 33.07 YLD |
10 NZD | 66.14 YLD |
20 NZD | 132.29 YLD |
50 NZD | 330.72 YLD |
100 NZD | 661.44 YLD |
1000 NZD | 6614.43 YLD |