Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Yield Guild Games
YGG / SEK
#224
kr9,38
12.2%
0,00001284 BTC
10.9%
0,0002417 ETH
10.1%
$0,8339
Phạm vi trong 24g
$1,03
Chuyển đổi Yield Guild Games sang Swedish Krona (YGG sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Yield Guild Games (YGG) sang SEK là kr9,38.
YGG
SEK
1 YGG = kr9,38
Cách mua YGG bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch YGG
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua YGG bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua YGG.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua YGG bằng SEK!
-
Chọn Yield Guild Games (YGG) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được YGG, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ YGG sang SEK
Yield Guild Games (YGG) hôm nay có giá trị là kr9,38, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 12.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của YGG ngày hôm nay là 6.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Yield Guild Games được giao dịch là kr1.023.655.486.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 13.4% | 6.3% | 12.6% | 9.3% | 445.4% |
Số liệu thống kê về Yield Guild Games
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr3.490.701.497 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.37 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr9.376.460.723 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr1.023.655.486 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
372.283.487
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Yield Guild Gamescó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Yield Guild Games (YGG) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr9,38.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu YGG?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.106645 YGG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của YGG sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của YGG bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YGG sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YGG bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ YGG so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của YGG/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 YGG tính bằng SEK là kr100,06, được ghi nhận vào ngày Thg 11 20, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YGG/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Yield Guild Games tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Yield Guild Games (YGG) đã tăng tăng lên 5,50 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Yield Guild Games có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 9,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Yield Guild Games (YGG) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Yield Guild Games (YGG) so với SEK giao động giữa mức cao 11,68 kr trên Thứ ba và mức thấp 9,38 kr trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YGG trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở -1,30 kr (12.2%).
So sánh giá hàng ngày của Yield Guild Games (YGG) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Yield Guild Games (YGG) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 YGG sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 08, 2024 | Thứ bảy | 9,38 kr | -1,30 kr | 12.2% |
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 10,67 kr | -0,347106 kr | 3.2% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 11,01 kr | 0,01720633 kr | 0.2% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 11,00 kr | -0,688461 kr | 5.9% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 11,68 kr | 0,746416 kr | 6.8% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 10,94 kr | 0,332246 kr | 3.1% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 10,61 kr | 0,534928 kr | 5.3% |
YGG / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Yield Guild Games (YGG) sang SEK là kr9,38 cho mỗi 1 YGG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YGG lấy 46,88 kr hoặc 50,00 kr lấy 5.33 YGG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YGG phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Yield Guild Games (YGG) sang SEK
YGG | SEK |
---|---|
0.01 YGG | 0.093769 SEK |
0.1 YGG | 0.937694 SEK |
1 YGG | 9.38 SEK |
2 YGG | 18.75 SEK |
5 YGG | 46.88 SEK |
10 YGG | 93.77 SEK |
20 YGG | 187.54 SEK |
50 YGG | 468.85 SEK |
100 YGG | 937.69 SEK |
1000 YGG | 9376.94 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang YGG
SEK | YGG |
---|---|
0.01 SEK | 0.00106645 YGG |
0.1 SEK | 0.01066446 YGG |
1 SEK | 0.106645 YGG |
2 SEK | 0.213289 YGG |
5 SEK | 0.533223 YGG |
10 SEK | 1.066 YGG |
20 SEK | 2.13 YGG |
50 SEK | 5.33 YGG |
100 SEK | 10.66 YGG |
1000 SEK | 106.64 YGG |