Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Yield Protocol
YIELD / NGN
#3841
₦2,49
1.2%
0.072538 BTC
0.4%
0.065490 ETH
3.2%
$0,001661
Phạm vi trong 24g
$0,001702
Chuyển đổi Yield Protocol sang Nigerian Naira (YIELD sang NGN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Yield Protocol (YIELD) sang NGN là ₦2,49.
YIELD
NGN
1 YIELD = ₦2,49
Cách mua YIELD bằng NGN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch YIELD
-
Bạn có thể mua và bán Yield Protocol (YIELD) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Yield Protocol sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua YIELD bằng NGN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NGN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua YIELD.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NGN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua YIELD bằng NGN!
-
Chọn Yield Protocol (YIELD) và nhập số tiền bằng NGN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được YIELD, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ YIELD sang NGN
Yield Protocol (YIELD) hôm nay có giá trị là ₦2,49, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của YIELD ngày hôm nay là 1.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Yield Protocol được giao dịch là ₦74.757.830.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.7% | 1.4% | 0.2% | 5.5% | 2.2% |
Số liệu thống kê về Yield Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₦177.871.904 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.51 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₦350.177.294 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₦74.757.830 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
71.448.815
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
140.661.635 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Yield Protocolcó trị giá là bao nhiêu NGN?
- Hiện tại, giá của 1 Yield Protocol (YIELD) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦2,49.
-
₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu YIELD?
- Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 0.400961 YIELD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của YIELD sang NGN bằng cách nào?
- Tính giá của YIELD bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YIELD sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YIELD bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ YIELD so với NGN.
-
Trước đây giá cao nhất của YIELD/NGN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 YIELD tính bằng NGN là ₦225,16, được ghi nhận vào ngày Thg 3 22, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YIELD/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Yield Protocol tính bằng NGN?
- Trong tháng qua, giá của Yield Protocol (YIELD) đã tăng tăng lên 29,20 % so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, Yield Protocol có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Yield Protocol (YIELD) so với NGN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Yield Protocol (YIELD) so với NGN giao động giữa mức cao 2,52 ₦ trên Thứ năm và mức thấp 2,44 ₦ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YIELD trong NGN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 0,069897 ₦ (2.8%).
So sánh giá hàng ngày của Yield Protocol (YIELD) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Yield Protocol (YIELD) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 YIELD sang NGN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 2,49 ₦ | -0,03051919 ₦ | 1.2% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 2,52 ₦ | 0,069897 ₦ | 2.8% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 2,46 ₦ | 0,01964582 ₦ | 0.8% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 2,44 ₦ | -0,068194 ₦ | 2.7% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 2,50 ₦ | 0,04151724 ₦ | 1.7% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 2,46 ₦ | 0,01081230 ₦ | 0.4% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 2,45 ₦ | -0,03599343 ₦ | 1.4% |
YIELD / NGN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Yield Protocol (YIELD) sang NGN là ₦2,49 cho mỗi 1 YIELD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YIELD lấy 12,47 ₦ hoặc 50,00 ₦ lấy 20.05 YIELD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YIELD phổ biến trong các mức giá NGN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Yield Protocol (YIELD) sang NGN
YIELD | NGN |
---|---|
0.01 YIELD | 0.02494011 NGN |
0.1 YIELD | 0.249401 NGN |
1 YIELD | 2.49 NGN |
2 YIELD | 4.99 NGN |
5 YIELD | 12.47 NGN |
10 YIELD | 24.94 NGN |
20 YIELD | 49.88 NGN |
50 YIELD | 124.70 NGN |
100 YIELD | 249.40 NGN |
1000 YIELD | 2494.01 NGN |
Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang YIELD
NGN | YIELD |
---|---|
0.01 NGN | 0.00400961 YIELD |
0.1 NGN | 0.04009606 YIELD |
1 NGN | 0.400961 YIELD |
2 NGN | 0.801921 YIELD |
5 NGN | 2.00 YIELD |
10 NGN | 4.01 YIELD |
20 NGN | 8.02 YIELD |
50 NGN | 20.05 YIELD |
100 NGN | 40.10 YIELD |
1000 NGN | 400.96 YIELD |