Tiền ảo: 14.281
Sàn giao dịch: 1.094
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,47T $ 1.6%
Lưu lượng 24 giờ: 78,586B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
YAK logo

Yield Yak
YAK / NOK

#1797
kr5.376,16
6.5%
0,007695 BTC 5.9%
$501,77 Phạm vi trong 24g $543,07

Chuyển đổi Yield Yak sang Norwegian Krone (YAK sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Yield Yak (YAK) sang NOK là kr5.376,16.
YAK
NOK

1 YAK = kr5.376,16

Cách mua YAK bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch YAK

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua YAK!

Biểu đồ YAK sang NOK

Yield Yak (YAK) hôm nay có giá trị là kr5.376,16, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 6.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của YAK ngày hôm nay là 2.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Yield Yak được giao dịch là kr240.237.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.9% 7.1% 1.1% 2.1% 0.2% 28.4%
Số liệu thống kê về Yield Yak
Giá trị vốn hóa thị trường
kr53.761.567
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.17
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr53.761.567
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.17
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr240.237
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
10.000
Tổng cung
10.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000

Câu hỏi thường gặp

1 Yield Yakcó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 Yield Yak (YAK) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr5.376,16.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu YAK?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.00018601 YAK.

Tôi có thể chuyển đổi giá của YAK sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của YAK bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YAK sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YAK bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ YAK so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của YAK/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 YAK tính bằng NOK là kr141.156, được ghi nhận vào ngày Thg 9 23, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YAK/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Yield Yak tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của Yield Yak (YAK) đã tăng giảm lên -2,50 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Yield Yak có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Yield Yak (YAK) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Yield Yak (YAK) so với NOK giao động giữa mức cao 5.768,30 kr trên Thứ năm và mức thấp 5.370,01 kr trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YAK trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 357,94 kr (6.6%).

So sánh giá hàng ngày của Yield Yak (YAK) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 YAK sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 5.376,16 kr -375,62 kr 6.5%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 5.768,30 kr 357,94 kr 6.6%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 5.410,36 kr 40,35 kr 0.8%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 5.370,01 kr -150,87 kr 2.7%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 5.520,88 kr 105,95 kr 2.0%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 5.414,93 kr -204,62 kr 3.6%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 5.619,55 kr 138,33 kr 2.5%

YAK / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Yield Yak (YAK) sang NOK là kr5.376,16 cho mỗi 1 YAK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YAK lấy 26.881 kr hoặc 50,00 kr lấy 0.00930032 YAK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YAK phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Yield Yak (YAK) sang NOK

YAK NOK
0.01 YAK 53.76 NOK
0.1 YAK 537.62 NOK
1 YAK 5376.16 NOK
2 YAK 10752.31 NOK
5 YAK 26881 NOK
10 YAK 53762 NOK
20 YAK 107523 NOK
50 YAK 268808 NOK
100 YAK 537616 NOK
1000 YAK 5376157 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang YAK

NOK YAK
0.01 NOK 0.00000186 YAK
0.1 NOK 0.00001860 YAK
1 NOK 0.00018601 YAK
2 NOK 0.00037201 YAK
5 NOK 0.00093003 YAK
10 NOK 0.00186006 YAK
20 NOK 0.00372013 YAK
50 NOK 0.00930032 YAK
100 NOK 0.01860065 YAK
1000 NOK 0.186006 YAK

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng