Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Yield Yak
YAK / NOK
#1797
kr5.376,16
6.5%
0,007695 BTC
5.9%
$501,77
Phạm vi trong 24g
$543,07
Chuyển đổi Yield Yak sang Norwegian Krone (YAK sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Yield Yak (YAK) sang NOK là kr5.376,16.
YAK
NOK
1 YAK = kr5.376,16
Cách mua YAK bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch YAK
-
Bạn có thể mua và bán Yield Yak (YAK) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán YAK sôi động nhất là sàn Trader Joe V2.1 (Avalanche), tiếp theo là sàn Camelot V3.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua YAK là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận NOK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua YAK!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Yield Yak (YAK) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ YAK sang NOK
Yield Yak (YAK) hôm nay có giá trị là kr5.376,16, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 6.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của YAK ngày hôm nay là 2.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Yield Yak được giao dịch là kr240.237.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 7.1% | 1.1% | 2.1% | 0.2% | 28.4% |
Số liệu thống kê về Yield Yak
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr53.761.567 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.17 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr53.761.567 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.17 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr240.237 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
10.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Yield Yakcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Yield Yak (YAK) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr5.376,16.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu YAK?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.00018601 YAK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của YAK sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của YAK bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YAK sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YAK bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ YAK so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của YAK/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 YAK tính bằng NOK là kr141.156, được ghi nhận vào ngày Thg 9 23, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YAK/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Yield Yak tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Yield Yak (YAK) đã tăng giảm lên -2,50 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Yield Yak có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Yield Yak (YAK) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Yield Yak (YAK) so với NOK giao động giữa mức cao 5.768,30 kr trên Thứ năm và mức thấp 5.370,01 kr trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YAK trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 357,94 kr (6.6%).
So sánh giá hàng ngày của Yield Yak (YAK) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Yield Yak (YAK) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 YAK sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 5.376,16 kr | -375,62 kr | 6.5% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 5.768,30 kr | 357,94 kr | 6.6% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 5.410,36 kr | 40,35 kr | 0.8% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 5.370,01 kr | -150,87 kr | 2.7% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 5.520,88 kr | 105,95 kr | 2.0% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 5.414,93 kr | -204,62 kr | 3.6% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 5.619,55 kr | 138,33 kr | 2.5% |
YAK / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Yield Yak (YAK) sang NOK là kr5.376,16 cho mỗi 1 YAK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YAK lấy 26.881 kr hoặc 50,00 kr lấy 0.00930032 YAK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YAK phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Yield Yak (YAK) sang NOK
YAK | NOK |
---|---|
0.01 YAK | 53.76 NOK |
0.1 YAK | 537.62 NOK |
1 YAK | 5376.16 NOK |
2 YAK | 10752.31 NOK |
5 YAK | 26881 NOK |
10 YAK | 53762 NOK |
20 YAK | 107523 NOK |
50 YAK | 268808 NOK |
100 YAK | 537616 NOK |
1000 YAK | 5376157 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang YAK
NOK | YAK |
---|---|
0.01 NOK | 0.00000186 YAK |
0.1 NOK | 0.00001860 YAK |
1 NOK | 0.00018601 YAK |
2 NOK | 0.00037201 YAK |
5 NOK | 0.00093003 YAK |
10 NOK | 0.00186006 YAK |
20 NOK | 0.00372013 YAK |
50 NOK | 0.00930032 YAK |
100 NOK | 0.01860065 YAK |
1000 NOK | 0.186006 YAK |