Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
YieldFarming Index
YFX / VND
₫33.021,38
0.9%
0,00001877 BTC
1.0%
$1,28
Phạm vi trong 24g
$1,30
Chủ sở hữu hợp đồng thông minh có thể tạo token mới, hãy thận trọng khi tiếp tục.
Chuyển đổi YieldFarming Index sang Vietnamese đồng (YFX sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 YieldFarming Index (YFX) sang VND là ₫33.021,38.
YFX
VND
1 YFX = ₫33.021,38
Cách mua YFX bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch YFX
-
Bạn có thể mua và bán YieldFarming Index (YFX) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán YFX sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Arbitrum One), tiếp theo là sàn Ramses V2.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua YFX là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VND. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua YFX!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn YieldFarming Index (YFX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ YFX sang VND
YieldFarming Index (YFX) hôm nay có giá trị là ₫33.021,38, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của YFX ngày hôm nay là 3.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng YieldFarming Index được giao dịch là ₫3.696.059.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 0.9% | 3.0% | 2.5% | 2.4% | 18.2% |
Số liệu thống kê về YieldFarming Index
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫3.696.059 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 YieldFarming Indexcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 YieldFarming Index (YFX) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫33.021,38.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu YFX?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00003028 YFX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của YFX sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của YFX bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YFX sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YFX bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ YFX so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của YFX/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 YFX tính bằng VND là ₫53.286,32, được ghi nhận vào ngày Thg 4 08, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YFX/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của YieldFarming Index tính bằng VND?
- Trong tháng qua, giá của YieldFarming Index (YFX) đã tăng giảm lên -2,30 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, YieldFarming Index có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của YieldFarming Index (YFX) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của YieldFarming Index (YFX) so với VND giao động giữa mức cao 34.447 ₫ trên Thứ bảy và mức thấp 33.021 ₫ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YFX trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở 654,41 ₫ (1.9%).
So sánh giá hàng ngày của YieldFarming Index (YFX) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của YieldFarming Index (YFX) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 YFX sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 33.021 ₫ | 290,12 ₫ | 0.9% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 34.068 ₫ | -379,21 ₫ | 1.1% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 34.447 ₫ | 654,41 ₫ | 1.9% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 33.792 ₫ | -26,24 ₫ | 0.1% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 33.819 ₫ | 45,30 ₫ | 0.1% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 33.773 ₫ | -255,67 ₫ | 0.8% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 34.029 ₫ | 591,98 ₫ | 1.8% |
YFX / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ YieldFarming Index (YFX) sang VND là ₫33.021,38 cho mỗi 1 YFX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YFX lấy 165.107 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.00151417 YFX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YFX phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi YieldFarming Index (YFX) sang VND
YFX | VND |
---|---|
0.01 YFX | 330.21 VND |
0.1 YFX | 3302.14 VND |
1 YFX | 33021 VND |
2 YFX | 66043 VND |
5 YFX | 165107 VND |
10 YFX | 330214 VND |
20 YFX | 660428 VND |
50 YFX | 1651069 VND |
100 YFX | 3302138 VND |
1000 YFX | 33021384 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang YFX
VND | YFX |
---|---|
0.01 VND | 0.000000302834 YFX |
0.1 VND | 0.00000303 YFX |
1 VND | 0.00003028 YFX |
2 VND | 0.00006057 YFX |
5 VND | 0.00015142 YFX |
10 VND | 0.00030283 YFX |
20 VND | 0.00060567 YFX |
50 VND | 0.00151417 YFX |
100 VND | 0.00302834 YFX |
1000 VND | 0.03028341 YFX |