Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ZAZU
ZAZU / KWD
#3533
KD0,00008479
20.3%
0.084075 BTC
20.1%
$0,0002139
Phạm vi trong 24g
$0,0003943
Chuyển đổi ZAZU sang Kuwaiti Dinar (ZAZU sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ZAZU (ZAZU) sang KWD là KD0,00008479.
ZAZU
KWD
1 ZAZU = KD0,00008479
Cách mua ZAZU bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ZAZU
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua ZAZU là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng KWD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận KWD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua ZAZU!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn ZAZU (ZAZU) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ZAZU sang KWD
ZAZU (ZAZU) hôm nay có giá trị là KD0,00008479, đó là một 3.4% tăng từ một giờ trước và 20.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ZAZU ngày hôm nay là 39.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ZAZU được giao dịch là KD35.474,27.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
3.4% | 20.3% | 39.4% | 59.2% | - | - |
Số liệu thống kê về ZAZU
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD83.975,59 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD83.975,59 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD35.474,27 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
999.802.779 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.802.779 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ZAZUcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 ZAZU (ZAZU) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,00008479.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu ZAZU?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 11794.06 ZAZU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ZAZU sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của ZAZU bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ZAZU sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ZAZU bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ ZAZU so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của ZAZU/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ZAZU tính bằng KWD là KD0,001264, được ghi nhận vào ngày Thg 5 07, 2024 (22 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ZAZU/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ZAZU tính bằng KWD?
- Trong 24 giờ qua, giá của ZAZU (ZAZU) đã tăng giảm lên -20,30 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, ZAZU có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -0,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ZAZU (ZAZU) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ZAZU (ZAZU) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00017184 KD trên Thứ bảy và mức thấp 0,00008479 KD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ZAZU trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở 0,00007174 KD (72.7%).
So sánh giá hàng ngày của ZAZU (ZAZU) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ZAZU (ZAZU) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZAZU sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 0,00008479 KD | -0,00002154 KD | 20.3% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00010543 KD | -0,00002781 KD | 20.9% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,00013324 KD | -0,00000627 KD | 4.5% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,00013951 KD | -0,00003233 KD | 18.8% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 0,00017184 KD | 0,00000147 KD | 0.9% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 0,00017037 KD | 0,00007174 KD | 72.7% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,00009863 KD | -0,00003700 KD | 27.3% |
ZAZU / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ZAZU (ZAZU) sang KWD là KD0,00008479 cho mỗi 1 ZAZU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ZAZU lấy 0,00042394 KD hoặc 50,00 KD lấy 589703 ZAZU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ZAZU phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ZAZU (ZAZU) sang KWD
ZAZU | KWD |
---|---|
0.01 ZAZU | 0.000000847885 KWD |
0.1 ZAZU | 0.00000848 KWD |
1 ZAZU | 0.00008479 KWD |
2 ZAZU | 0.00016958 KWD |
5 ZAZU | 0.00042394 KWD |
10 ZAZU | 0.00084788 KWD |
20 ZAZU | 0.00169577 KWD |
50 ZAZU | 0.00423942 KWD |
100 ZAZU | 0.00847885 KWD |
1000 ZAZU | 0.084788 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang ZAZU
KWD | ZAZU |
---|---|
0.01 KWD | 117.94 ZAZU |
0.1 KWD | 1179.41 ZAZU |
1 KWD | 11794.06 ZAZU |
2 KWD | 23588 ZAZU |
5 KWD | 58970 ZAZU |
10 KWD | 117941 ZAZU |
20 KWD | 235881 ZAZU |
50 KWD | 589703 ZAZU |
100 KWD | 1179406 ZAZU |
1000 KWD | 11794057 ZAZU |