Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Firo
FIRO / ETH
#1055
ETH0,0005096
3.1%
0,00002413 BTC
4.3%
$1,49
Phạm vi trong 24g
$1,57
Chuyển đổi Firo sang Ether (FIRO sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Firo (FIRO) sang ETH là ETH0,0005096.
FIRO
ETH
1 FIRO = ETH0,0005096
Biểu đồ FIRO sang ETH
Firo (FIRO) hôm nay có giá trị là ETH0,0005096, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 3.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FIRO ngày hôm nay là 5.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Firo được giao dịch là ETH488,4655.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 2.1% | 9.5% | 3.9% | 11.3% | 10.7% |
Số liệu thống kê về Firo
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH6.964,5907 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.64 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH10.898,0175 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH488,4655 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
13.676.087
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.400.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
21.400.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Firocó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Firo (FIRO) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0005096.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu FIRO?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1962 FIRO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của FIRO sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của FIRO bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FIRO sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FIRO bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ FIRO so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của FIRO/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 FIRO tính bằng ETH là ETH0,5156, được ghi nhận vào ngày Thg 12 26, 2017 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FIRO/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Firo tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Firo (FIRO) đã tăng giảm lên -1,90 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Firo có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Firo (FIRO) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Firo (FIRO) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00061687 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00050962 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FIRO trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở 0,00007424 ETH (13.7%).
So sánh giá hàng ngày của Firo (FIRO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Firo (FIRO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 FIRO sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00050962 ETH | -0,00001606 ETH | 3.1% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00052934 ETH | 0,00000647 ETH | 1.2% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00052288 ETH | 0,00000647 ETH | 1.3% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00051640 ETH | -0,00002528 ETH | 4.7% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00054168 ETH | -0,00007519 ETH | 12.2% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00061687 ETH | 0,00007424 ETH | 13.7% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00054263 ETH | 0,00001129 ETH | 2.1% |
FIRO / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Firo (FIRO) sang ETH là ETH0,0005096 cho mỗi 1 FIRO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FIRO lấy 0,00254809 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 98113 FIRO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FIRO phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Firo (FIRO) sang ETH
FIRO | ETH |
---|---|
0.01 FIRO | 0.00000510 ETH |
0.1 FIRO | 0.00005096 ETH |
1 FIRO | 0.00050962 ETH |
2 FIRO | 0.00101924 ETH |
5 FIRO | 0.00254809 ETH |
10 FIRO | 0.00509618 ETH |
20 FIRO | 0.01019235 ETH |
50 FIRO | 0.02548088 ETH |
100 FIRO | 0.05096175 ETH |
1000 FIRO | 0.50961751 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang FIRO
ETH | FIRO |
---|---|
0.01 ETH | 19.622560 FIRO |
0.1 ETH | 196.226 FIRO |
1 ETH | 1962 FIRO |
2 ETH | 3925 FIRO |
5 ETH | 9811 FIRO |
10 ETH | 19623 FIRO |
20 ETH | 39245 FIRO |
50 ETH | 98113 FIRO |
100 ETH | 196226 FIRO |
1000 ETH | 1962256 FIRO |