Tiền ảo: 14.091
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,419T $ 2.0%
Lưu lượng 24 giờ: 73,822B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ZEPH logo

Zephyr Protocol
ZEPH / IDR

#791
Rp161.905
15.6%
0,0001614 BTC 17.1%
$8,53 Phạm vi trong 24g $10,90

Chuyển đổi Zephyr Protocol sang Indonesian Rupiah (ZEPH sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Zephyr Protocol (ZEPH) sang IDR là Rp161.905.
ZEPH
IDR

1 ZEPH = Rp161.905

Cách mua ZEPH bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ZEPH

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ZEPH bằng IDR!

Biểu đồ ZEPH sang IDR

Zephyr Protocol (ZEPH) hôm nay có giá trị là Rp161.905, đó là một 1.7% giảm từ một giờ trước và 15.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ZEPH ngày hôm nay là 26.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Zephyr Protocol được giao dịch là Rp27.195.781.057.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.7% 15.4% 28.1% 0.1% 34.6% -
Số liệu thống kê về Zephyr Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp614.680.973.987
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp614.680.973.987
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp27.195.781.057
Cung lưu thông
3.796.254
Tổng cung
3.796.254
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Zephyr Protocolcó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 Zephyr Protocol (ZEPH) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp161.905.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu ZEPH?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000618 ZEPH.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ZEPH sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của ZEPH bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ZEPH sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ZEPH bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ZEPH so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của ZEPH/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ZEPH tính bằng IDR là Rp812.285, được ghi nhận vào ngày Thg 11 23, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ZEPH/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Zephyr Protocol tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của Zephyr Protocol (ZEPH) đã tăng giảm lên -33,80 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Zephyr Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Zephyr Protocol (ZEPH) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Zephyr Protocol (ZEPH) so với IDR giao động giữa mức cao 161.905 Rp trên Thứ ba và mức thấp 127.110 Rp trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ZEPH trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 21.897 Rp (15.6%).

So sánh giá hàng ngày của Zephyr Protocol (ZEPH) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ZEPH sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 161.905 Rp 21.897 Rp 15.6%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 127.110 Rp -3.237,85 Rp 2.5%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 130.348 Rp -9.303,58 Rp 6.7%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 139.652 Rp 6.011,81 Rp 4.5%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 133.640 Rp 4.273,37 Rp 3.3%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 129.367 Rp -301,00 Rp 0.2%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 129.668 Rp -3.294,73 Rp 2.5%

ZEPH / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Zephyr Protocol (ZEPH) sang IDR là Rp161.905 cho mỗi 1 ZEPH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ZEPH lấy 809.523 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00030882 ZEPH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ZEPH phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Zephyr Protocol (ZEPH) sang IDR

ZEPH IDR
0.01 ZEPH 1619.05 IDR
0.1 ZEPH 16190.46 IDR
1 ZEPH 161905 IDR
2 ZEPH 323809 IDR
5 ZEPH 809523 IDR
10 ZEPH 1619046 IDR
20 ZEPH 3238093 IDR
50 ZEPH 8095232 IDR
100 ZEPH 16190464 IDR
1000 ZEPH 161904644 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang ZEPH

IDR ZEPH
0.01 IDR 0.000000061765 ZEPH
0.1 IDR 0.000000617648 ZEPH
1 IDR 0.00000618 ZEPH
2 IDR 0.00001235 ZEPH
5 IDR 0.00003088 ZEPH
10 IDR 0.00006176 ZEPH
20 IDR 0.00012353 ZEPH
50 IDR 0.00030882 ZEPH
100 IDR 0.00061765 ZEPH
1000 IDR 0.00617648 ZEPH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng