Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ZeroClassic
ZERC / NOK
#4277
kr0,01391
86.6%
0.071871 BTC
87.2%
$0,0002998
Phạm vi trong 24g
$0,001305
Chuyển đổi ZeroClassic sang Norwegian Krone (ZERC sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ZeroClassic (ZERC) sang NOK là kr0,01391.
ZERC
NOK
1 ZERC = kr0,01391
Cách mua ZERC bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ZERC
-
Bạn có thể mua và bán ZeroClassic (ZERC) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn FinanceX, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ZERC.
-
3. Mua ZERC bằng NOK trên sàn CEX
-
Để mua ZERC trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp NOK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn ZeroClassic (ZERC) và nhập số tiền bằng NOK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua ZERC bằng NOK trên sàn DEX
-
Để mua ZERC trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng NOK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn ZeroClassic (ZERC) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ZERC sang NOK
ZeroClassic (ZERC) hôm nay có giá trị là kr0,01391, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 86.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ZERC ngày hôm nay là 14.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ZeroClassic được giao dịch là kr23,29.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 85.7% | 13.3% | 13.4% | 37.2% | 123.7% |
Số liệu thống kê về ZeroClassic
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr262.985 |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr23,29 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
18.918.727
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ZeroClassiccó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 ZeroClassic (ZERC) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,01391.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu ZERC?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 71.88 ZERC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ZERC sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của ZERC bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ZERC sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ZERC bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ZERC so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của ZERC/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ZERC tính bằng NOK là kr0,06620, được ghi nhận vào ngày Thg 9 18, 2019 (hơn 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ZERC/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ZeroClassic tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của ZeroClassic (ZERC) đã tăng giảm lên -39,00 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, ZeroClassic có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ZeroClassic (ZERC) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ZeroClassic (ZERC) so với NOK giao động giữa mức cao 0,01611501 kr trên Chủ nhật và mức thấp 0,01386304 kr trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ZERC trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,00645483 kr (86.6%).
So sánh giá hàng ngày của ZeroClassic (ZERC) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ZeroClassic (ZERC) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZERC sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,01391233 kr | 0,00645483 kr | 86.6% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,01386304 kr | -0,00004363 kr | 0.3% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,01390667 kr | -0,00200518 kr | 12.6% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,01591186 kr | -0,00020316 kr | 1.3% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,01611501 kr | 0,000000000000000000 kr | 0.0% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,01611501 kr | 0,00007710 kr | 0.5% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,01603791 kr | 0,000000000000000000 kr | 0.0% |
ZERC / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ZeroClassic (ZERC) sang NOK là kr0,01391 cho mỗi 1 ZERC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ZERC lấy 0,069562 kr hoặc 50,00 kr lấy 3593.94 ZERC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ZERC phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ZeroClassic (ZERC) sang NOK
ZERC | NOK |
---|---|
0.01 ZERC | 0.00013912 NOK |
0.1 ZERC | 0.00139123 NOK |
1 ZERC | 0.01391233 NOK |
2 ZERC | 0.02782465 NOK |
5 ZERC | 0.069562 NOK |
10 ZERC | 0.139123 NOK |
20 ZERC | 0.278247 NOK |
50 ZERC | 0.695616 NOK |
100 ZERC | 1.39 NOK |
1000 ZERC | 13.91 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang ZERC
NOK | ZERC |
---|---|
0.01 NOK | 0.718787 ZERC |
0.1 NOK | 7.19 ZERC |
1 NOK | 71.88 ZERC |
2 NOK | 143.76 ZERC |
5 NOK | 359.39 ZERC |
10 NOK | 718.79 ZERC |
20 NOK | 1437.57 ZERC |
50 NOK | 3593.94 ZERC |
100 NOK | 7187.87 ZERC |
1000 NOK | 71879 ZERC |