Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ZeroLiquid
ZERO / THB
#2748
฿4,31
4.7%
0.051981 BTC
1.8%
0,00003913 ETH
1.9%
$0,1104
Phạm vi trong 24g
$0,1172
Chuyển đổi ZeroLiquid sang Thai Baht (ZERO sang THB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ZeroLiquid (ZERO) sang THB là ฿4,31.
ZERO
THB
1 ZERO = ฿4,31
Cách mua ZERO bằng THB
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ZERO
-
Bạn có thể mua và bán ZeroLiquid (ZERO) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán ZERO sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua ZERO là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng THB
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận THB. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua ZERO!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn ZeroLiquid (ZERO) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ZERO sang THB
ZeroLiquid (ZERO) hôm nay có giá trị là ฿4,31, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 4.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ZERO ngày hôm nay là 5.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ZeroLiquid được giao dịch là ฿23.583,26.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 5.4% | 5.1% | 2.1% | 11.7% | 74.0% |
Số liệu thống kê về ZeroLiquid
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
฿33.585.206 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.12 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
฿287.167.131 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
฿23.583,26 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
7.783.382
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
66.551.080 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ZeroLiquidcó trị giá là bao nhiêu THB?
- Hiện tại, giá của 1 ZeroLiquid (ZERO) tính bằng Thai Baht (THB) là khoảng ฿4,31.
-
฿1 tôi có thể mua được bao nhiêu ZERO?
- Hôm nay, ฿1 bạn có thể mua được khoảng 0.231785 ZERO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ZERO sang THB bằng cách nào?
- Tính giá của ZERO bằng THB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ZERO sang THB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ZERO bằng THB, bạn có thể tham khảo biểu đồ ZERO so với THB.
-
Trước đây giá cao nhất của ZERO/THB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ZERO tính bằng THB là ฿35,49, được ghi nhận vào ngày Thg 5 30, 2023 (11 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ZERO/THB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ZeroLiquid tính bằng THB?
- Trong tháng qua, giá của ZeroLiquid (ZERO) đã tăng giảm lên -11,20 % so với Thai Baht (THB). Trên thực tế, ZeroLiquid có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ZeroLiquid (ZERO) so với THB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ZeroLiquid (ZERO) so với THB giao động giữa mức cao 4,78 ฿ trên Thứ hai và mức thấp 4,31 ฿ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ZERO trong THB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,224934 ฿ (4.9%).
So sánh giá hàng ngày của ZeroLiquid (ZERO) trong THB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ZeroLiquid (ZERO) trong THB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZERO sang THB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 4,31 ฿ | 0,192031 ฿ | 4.7% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 4,36 ฿ | -0,224934 ฿ | 4.9% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 4,59 ฿ | -0,189368 ฿ | 4.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 4,78 ฿ | 0,076801 ฿ | 1.6% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 4,70 ฿ | 0,181869 ฿ | 4.0% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 4,52 ฿ | -0,065164 ฿ | 1.4% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 4,58 ฿ | 0,03611056 ฿ | 0.8% |
ZERO / THB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ZeroLiquid (ZERO) sang THB là ฿4,31 cho mỗi 1 ZERO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ZERO lấy 21,57 ฿ hoặc 50,00 ฿ lấy 11.59 ZERO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ZERO phổ biến trong các mức giá THB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ZeroLiquid (ZERO) sang THB
ZERO | THB |
---|---|
0.01 ZERO | 0.04314334 THB |
0.1 ZERO | 0.431433 THB |
1 ZERO | 4.31 THB |
2 ZERO | 8.63 THB |
5 ZERO | 21.57 THB |
10 ZERO | 43.14 THB |
20 ZERO | 86.29 THB |
50 ZERO | 215.72 THB |
100 ZERO | 431.43 THB |
1000 ZERO | 4314.33 THB |
Chuyển đổi Thai Baht (THB) sang ZERO
THB | ZERO |
---|---|
0.01 THB | 0.00231785 ZERO |
0.1 THB | 0.02317855 ZERO |
1 THB | 0.231785 ZERO |
2 THB | 0.463571 ZERO |
5 THB | 1.16 ZERO |
10 THB | 2.32 ZERO |
20 THB | 4.64 ZERO |
50 THB | 11.59 ZERO |
100 THB | 23.18 ZERO |
1000 THB | 231.79 ZERO |