Tiền ảo: 14.069
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,503T $ 0.9%
Lưu lượng 24 giờ: 69,918B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ZSC logo

Zeusshield
ZSC / VEF

#3230
Bs.F0,00002131
0.4%
0.083322 BTC 0.9%
0.076772 ETH 0.7%
$0,0002099 Phạm vi trong 24g $0,0002223

Chuyển đổi Zeusshield sang Venezuelan bolívar fuerte (ZSC sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Zeusshield (ZSC) sang VEF là Bs.F0,00002131.
ZSC
VEF

1 ZSC = Bs.F0,00002131

Cách mua ZSC bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ZSC

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ZSC bằng VEF!

Biểu đồ ZSC sang VEF

Zeusshield (ZSC) hôm nay có giá trị là Bs.F0,00002131, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ZSC ngày hôm nay là 8.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Zeusshield được giao dịch là Bs.F1.892,95.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 0.4% 8.7% 5.0% 25.9% 200.8%
Số liệu thống kê về Zeusshield
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F41.474,71
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.35
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F119.397
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F1.892,95
Cung lưu thông
1.960.019.216
Tổng cung
5.642.500.000

Câu hỏi thường gặp

1 Zeusshieldcó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Zeusshield (ZSC) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,00002131.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu ZSC?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 46918 ZSC.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ZSC sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của ZSC bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ZSC sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ZSC bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ ZSC so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của ZSC/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ZSC tính bằng VEF là Bs.F1.981,07, được ghi nhận vào ngày Thg 1 05, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ZSC/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Zeusshield tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Zeusshield (ZSC) đã tăng giảm lên -25,90 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Zeusshield có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Zeusshield (ZSC) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Zeusshield (ZSC) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00002151 Bs.F trên Chủ nhật và mức thấp 0,00001853 Bs.F trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ZSC trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,00000207 Bs.F (10.1%).

So sánh giá hàng ngày của Zeusshield (ZSC) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ZSC sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00002131 Bs.F -0,000000087939 Bs.F 0.4%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00002151 Bs.F 0,00000158 Bs.F 7.9%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00001993 Bs.F -0,000000437470 Bs.F 2.1%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00002037 Bs.F 0,00000127 Bs.F 6.7%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00001909 Bs.F 0,000000560529 Bs.F 3.0%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00001853 Bs.F -0,00000207 Bs.F 10.1%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00002061 Bs.F -0,000000570023 Bs.F 2.7%

ZSC / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Zeusshield (ZSC) sang VEF là Bs.F0,00002131 cho mỗi 1 ZSC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ZSC lấy 0,00010657 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 2345879 ZSC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ZSC phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Zeusshield (ZSC) sang VEF

ZSC VEF
0.01 ZSC 0.000000213140 VEF
0.1 ZSC 0.00000213 VEF
1 ZSC 0.00002131 VEF
2 ZSC 0.00004263 VEF
5 ZSC 0.00010657 VEF
10 ZSC 0.00021314 VEF
20 ZSC 0.00042628 VEF
50 ZSC 0.00106570 VEF
100 ZSC 0.00213140 VEF
1000 ZSC 0.02131397 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang ZSC

VEF ZSC
0.01 VEF 469.18 ZSC
0.1 VEF 4691.76 ZSC
1 VEF 46918 ZSC
2 VEF 93835 ZSC
5 VEF 234588 ZSC
10 VEF 469176 ZSC
20 VEF 938352 ZSC
50 VEF 2345879 ZSC
100 VEF 4691759 ZSC
1000 VEF 46917586 ZSC

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng