Tiền ảo: 14.012
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,478T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 59,257B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới

Tiền ảo Decentralized Science (DeSci) hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Giá trị vốn hóa thị trường Decentralized Science (DeSci) hôm nay là $700 Triệu, thay đổi -1.1% trong 24 giờ qua.
Điểm nổi bật
$735.325.548
Giá trị VHTT 1.1%
$8.226.760
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
# Tiền ảo Giá 1g 24g 7ng 30 ngày Khối lượng giao dịch trong 24 giờ Giá trị vốn hóa thị trường FDV Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 7 ngày qua
211 TRAC
OriginTrail
TRAC
$0,8657 0.0% 4.2% 11.1% 29.0% $2.580.908 $350.954.913 $432.785.928 0.81 origintrail (TRAC) 7d chart
523 HPO
Hippocrat
HPO
$0,08403 1.8% 0.8% 1.8% 23.8% $2.229.569 $83.213.108 $90.862.963 0.92 hippocrat (HPO) 7d chart
603 VITA
VitaDAO
VITA
$2,45 4.3% 8.9% 1.4% 6.5% $319.474 $63.781.152 $66.852.960 0.95 vitadao (VITA) 7d chart
706 RSC
ResearchCoin
RSC
$0,4969 0.1% 5.5% 21.8% 35.8% $90.156,67 $47.350.249 $497.414.967 0.1 researchcoin (RSC) 7d chart
722 DNX
Dynex
DNX
$0,5109 1.0% 0.5% 11.1% 31.4% $1.605.645 $45.405.627 $45.431.197 1.0 dynex (DNX) 7d chart
809 AXGT
AxonDAO Governance Token
AXGT
$0,2380 1.1% 7.7% 28.4% 40.5% $267.989 $37.403.795 $241.943.949 0.15 axondao governance token (AXGT) 7d chart
948 HAIR
HairDAO
HAIR
$44,08 - - - - $2.167,69 $28.259.718 $67.596.259 0.42 hairdao (HAIR) 7d chart
1114 GALEON
Galeon
GALEON
$0,02894 0.0% 1.5% 1.6% 44.5% $66.514,00 $19.752.808 $74.699.106 0.26 galeon (GALEON) 7d chart
1190 RJV
Rejuve.AI
RJV
$0,02907 0.8% 3.0% 8.4% 43.5% $421.084 $16.659.977 $29.268.742 0.57 rejuve.ai (RJV) 7d chart
1269 LAKE
Data Lake
LAKE
$0,01552 0.0% 1.9% 20.4% 35.3% $48.981,38 $14.686.283 $38.839.723 0.38 data lake (LAKE) 7d chart
1570 GROW
ValleyDAO
GROW
$1,20 0.3% 0.7% 3.7% 17.2% $55.807,05 $7.651.786 $36.111.124 0.21 valleydao (GROW) 7d chart
1755 VITA-FAST
Molecules of Korolchuk IP-NFT
VITA-FAST
$5,50 - - - - $150,37 $5.500.752 $5.500.752 1.0 molecules of korolchuk ip-nft (VITA-FAST) 7d chart
1760 ATH
AthenaDAO
ATH
$0,6967 0.1% 2.3% 5.2% 33.3% $1.413,73 $5.441.304 $20.934.619 0.26 athenadao (ATH) 7d chart
2062 CTI
ClinTex CTi
CTI
$0,03614 0.5% 0.0% 25.1% 37.4% $256.853 $2.997.886 $6.886.132 0.44 clintex cti (CTI) 7d chart
2104 $GENE
GenomesDAO GENE
$GENE
$0,01027 0.1% 0.2% 1.8% 39.4% $3.396,51 $2.784.783 $10.281.756 0.27 genomesdao gene ($GENE) 7d chart
2168 AIMX
Aimedis (NEW)
AIMX
$0,006414 0.5% 3.2% 17.4% 39.1% $135.659 $2.527.145 $3.765.105 0.67 aimedis (new) (AIMX) 7d chart
2833 ETI
Etica
ETI
$0,2215 0.4% 2.0% 19.2% 31.8% $1.242,67 $792.518 $792.518 1.0 etica (ETI) 7d chart
3603 TRL
Triall
TRL
$0,003813 4.2% 9.4% 10.8% 20.9% $1.617,87 $161.743 $657.113 0.25 triall (TRL) 7d chart
$GNOME
GenomesDAO GNOME
$GNOME
$0,1185 - 1.3% 0.2% 34.0% $50,31 - $1.184.587 genomesdao gnome ($GNOME) 7d chart
CRYO
CryoDAO
CRYO
$1,03 0.1% 0.3% 4.4% 26.6% $728,32 - $4.555.050 cryodao (CRYO) 7d chart
MVEDA
MedicalVeda
MVEDA
$0,003685 1.5% 4.0% 10.3% 40.3% $413,66 - $324.425 medicalveda (MVEDA) 7d chart
GENOME
GenomesDAO GENOME
GENOME
$0,009900 0.5% 4.7% 4.8% - $136.938 - $9.889.403 genomesdao genome (GENOME) 7d chart
Hiển thị 1 đến 22 trong số 22 kết quả
Hàng
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng