Tiền ảo: 11.176
Sàn giao dịch: 938
Giá trị vốn hóa thị trường: 1,49T $ 0.1%
Lưu lượng 24 giờ: 57,996B $
Gas: 62 GWEI
Go Ad-free

Tiền ảo Phái sinh hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường

Hiển thị xu hướng

Giá trị vốn hóa thị trường Phái sinh hôm nay là $3 Tỷ, thay đổi -0.8% trong 24 giờ qua.

Hiển thị xu hướng
3.217.080.505 $
-0.8%
Giá trị vốn hóa thị trường
226.896.790 $
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
New Portfolio
# Tiền ảo Giá 1g 24g 7ng 30 ngày Khối lượng giao dịch trong 24 giờ Giá trị vốn hóa thị trường FDV Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 7 ngày qua
54
Mua
$3,32
0.1% -0.6% -1.5% 48.3% $44.312.892 $1.085.766.617 $1.088.169.216 1,00 synthetix network (SNX) 7d chart
90
$3,19
0.2% -1.2% -3.7% 41.8% $115.303.077 $575.081.933 $3.190.235.098 0,18 dydx (ETHDYDX) 7d chart
113
$48,70
-0.0% 0.9% -5.3% 9.5% $14.849.575 $450.137.499 $450.150.131 1,00 gmx (GMX) 7d chart
251
$1,92
-0.0% -1.2% 2.1% 31.4% $12.366.074 $142.874.698 $222.548.541 0,64 uma (UMA) 7d chart
279
$0,063262898236
-0.1% -0.2% -3.8% -5.9% $2.490.879 $122.887.761 $122.887.761 1,00 stp (STPT) 7d chart
282
$3,55
-0.3% 2.3% -6.6% -13.4% $4.324.145 $119.928.206 $119.928.206 1,00 gains network (GNS) 7d chart
317
$1,05
-0.0% 0.8% -2.0% 14.2% $8.372.952 $101.631.941 $270.924.968 0,38 pendle (PENDLE) 7d chart
347
$170,51
0.8% -4.2% -1.3% 112.4% $203.677 $89.367.529 $134.130.844 0,67 kwenta (KWENTA) 7d chart
378
$0,130666
-2.9% 1.9% -15.5% 32.5% $6.156,50 $79.869.947 $130.851.605 0,61 hxro (HXRO) 7d chart
413
$1,19
-0.1% -1.4% -3.2% -13.4% $281.711 $70.075.053 $77.113.938 0,91 vega protocol (VEGA) 7d chart
526
$0,631600
0.1% -0.5% -2.3% 9.0% $6.105.193 $45.936.177 $94.896.563 0,48 perpetual protocol (PERP) 7d chart
565
$10,51
0.5% -2.5% -14.1% -8.5% $61.786,40 $39.976.101 $50.487.440 0,79 mux protocol (MCB) 7d chart
612
$3,61
-0.2% -3.0% -3.0% -11.8% $5.821.871 $34.465.586 $36.100.402 0,95 barnbridge (BOND) 7d chart
645
$0,018073669423
-0.7% 1.2% -5.7% 75.9% $75.346,06 $31.165.515 $361.963.141 0,09 fulcrom (FUL) 7d chart
651
$3.445,97
0.3% 651.3% 1646.9% 2126.9% $943.605 $30.629.199 $30.629.199 1,00 whiteheart (WHITE) 7d chart
662
$0,114359
-0.4% 3.3% 58.9% 136.3% $3.809.687 $29.818.159 $114.726.023 0,26 rabbitx (RBX) 7d chart
666
$0,048585674790
-0.0% -1.4% -0.5% 2.3% $1.921.278 $29.537.863 $43.282.955 0,68 quickswap (QUICK) 7d chart
759
$0,020452214439
5.8% 6.6% 9.7% 56.5% $664.980 $21.903.649 $21.903.649 1,00 hegic (HEGIC) 7d chart
872
$0,482957
0.3% -1.5% -3.9% 1.3% $29.410,10 $16.712.231 $48.299.948 0,35 premia (PREMIA) 7d chart
884
$0,324643
-0.1% -0.2% -0.5% 4.7% $114.525 $16.247.110 $31.734.519 0,51 thales (THALES) 7d chart
1021
$115,15
0.1% -0.6% -2.0% 23.2% $13.397,37 $11.513.648 $11.513.648 1,00 cap (CAP) 7d chart
1053
$0,761303
1.9% 1.1% 5.8% 0.9% $1.082.714 $10.767.162 $10.781.073 1,00 vela token (VELA) 7d chart
1266
$0,008473479881
0.4% -1.6% 101.1% 95.3% $1.051.475 $6.587.643 $5.791.400 1,14 yieldification (YDF) 7d chart
1282
$0,332356
-0.0% 0.9% -0.7% 133.2% $4.072,01 $6.318.571 $33.255.636 0,19 pika protocol (PIKA) 7d chart
1302
$0,627218
0.1% 0.9% 4.1% 12.2% $1.027,96 $6.143.908 $62.650.680 0,10 ipor (IPOR) 7d chart
1317
$0,288191
0.3% 4.0% 7.2% 23.8% $189.713 $5.878.647 $23.073.663 0,25 bifrost native coin (BNC) 7d chart
1394
$0,092988699491
0.2% 7.7% 0.6% 1.2% $135,89 $4.948.927 $4.948.927 1,00 derivadao (DDX) 7d chart
1458
$0,277152
-0.6% -6.9% -18.3% 92.3% $91.760,91 $4.275.196 $8.860.708 0,48 cvi (GOVI) 7d chart
1557
$0,371643
0.8% 5.0% -18.9% -0.1% $191.911 $3.500.710 $17.865.576 0,20 level (LVL) 7d chart
1559
$0,022327810479
1.8% 4.0% 62.0% 79.5% $429.850 $3.489.584 $8.286.504 0,42 mirror protocol (MIR) 7d chart
1612
$0,007980320583
0.2% 3.0% -0.1% 21.5% $356,54 $3.168.143 $4.507.675 0,70 jarvis reward (JRT) 7d chart
1669
$1,14
0.1% 2.0% -6.9% -17.8% $210.793 $2.826.780 $4.580.444 0,62 metavault trade (MVX) 7d chart
1682
$0,669821
-0.1% -1.0% 5.6% 25.5% $9.773,08 $2.723.263 $26.812.446 0,10 mettalex (MTLX) 7d chart
1753
$0,004146850842
1.0% -1.0% 2.3% -11.3% $83.043,01 $2.343.766 $9.328.072 0,25 dafi protocol (DAFI) 7d chart
1816
$0,015634718488
-0.4% 0.4% -18.5% 62.9% $69.240,05 $2.053.571 $7.558.395 0,27 deri protocol (DERI) 7d chart
1931
$0,073905239214
0.1% 7.4% 51.2% 53.4% $1.786,11 $1.657.174 $7.382.896 0,22 siren (SI) 7d chart
2056
$0,075894986757
-0.6% -6.0% 45.2% 72.1% $350.496 $1.245.290 $7.591.554 0,16 opium (OPIUM) 7d chart
2057
$0,037618793155
-0.4% -5.7% 2.5% 36.6% $287.193 $1.243.947 $3.747.438 0,33 antimatter (MATTER) 7d chart
2280
$0,024041156729
-5.3% 11.3% -13.9% -2.0% $350.146 $811.690 $811.772 1,00 futureswap (FST) 7d chart
2386
$0,022419297739
- - - - - $679.081 $2.241.930 - oiler (OIL) 7d chart
2777
$0,170627
-0.7% -1.6% 1.2% -5.1% $118.864 $300.534 $300.534 1,00 hedget (HGET) 7d chart
3037
$0,000643195467
0.1% -14.8% -35.2% -52.5% $254,02 $159.835 $161.661 0,99 oikos (OKS) 7d chart
3100
$0,002150784323
0.0% -1.3% -0.4% 31.1% $105.155 $139.145 $379.551 0,37 phoenix finance (PHX) 7d chart
3188
$0,315569
-0.2% -4.8% 13.6% 10.0% $27.881,90 $111.948 $315.457 0,35 lien (LIEN) 7d chart
3283
$0,001133149466
-0.0% 0.4% 7.9% -2.9% $52.436,00 $83.401,66 $154.223 0,54 sakeswap (SAKE) 7d chart
3450
$0,003830393498
-3.0% 6.1% 62.1% 105.8% $69.160,24 $44.288,24 $383.116 0,12 synthetify (SNY) 7d chart
3540
$0,000155286427
1.1% 3.1% 14.0% 31.5% $200,38 $29.296,80 $155.332 0,19 arable protocol (ACRE) 7d chart
3586
$0,000635421756
0.2% 3.0% 0.3% 40.5% $77,87 $22.579,94 $41.828,97 0,54 auctus (AUC) 7d chart
$0,003906247755
-0.2% -8.4% -4.7% -22.2% $44.687,57 - $149.796 - palmswap (PALM) 7d chart

Bạn muốn tìm Alpha mới nhất?
Hãy truy cập các báo cáo độc quyền của chuyên viên phân tích của CoinGecko!
CoinGecko Premium

Bạn muốn tìm hiểu thêm về tiền mã hoá?
Đọc các bài viết và hướng dẫn đơn giản dành cho người mới bắt đầu.
Tìm hiểu về tiền mã hóa

Bạn cần trợ giúp?
Tìm câu trả lời bạn cần trong Trung tâm trợ giúp của chúng tôi.
Trung tâm trợ giúp


coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Popular Languages
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
All Languages
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.